wind turbine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind turbine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuabin có bánh xe cánh quạt lớn quay nhờ gió để tạo ra điện.
Definition (English Meaning)
A turbine having a large vaned wheel rotated by the wind to generate electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Wind turbine'
-
"The wind turbine converts kinetic energy from the wind into electricity."
"Tuabin gió chuyển đổi động năng từ gió thành điện năng."
-
"The new wind turbine is expected to provide power to hundreds of homes."
"Tuabin gió mới dự kiến sẽ cung cấp điện cho hàng trăm hộ gia đình."
-
"Concerns have been raised about the visual impact of the wind turbines on the landscape."
"Những lo ngại đã được đưa ra về tác động thị giác của các tuabin gió đối với cảnh quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind turbine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wind turbine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind turbine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wind turbine' thường được dùng để chỉ các tuabin gió lớn được sử dụng để sản xuất điện trên quy mô thương mại. Phân biệt với 'windmills' (cối xay gió), thường được dùng để bơm nước hoặc xay ngũ cốc, mặc dù đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau một cách không chính xác trong ngữ cảnh phổ thông. 'Wind turbine' nhấn mạnh vào chức năng tạo ra điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc mối quan hệ sở hữu (ví dụ: 'the efficiency of the wind turbine'). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'wind turbines for electricity generation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind turbine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.