clean energy
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clean energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng sạch, năng lượng không gây ô nhiễm môi trường khi được sản xuất hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Energy that does not pollute the environment when it is produced or used.
Ví dụ Thực tế với 'Clean energy'
-
"The government is investing heavily in clean energy sources."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng sạch."
-
"Clean energy technologies are becoming increasingly affordable."
"Các công nghệ năng lượng sạch đang ngày càng trở nên phải chăng hơn."
-
"The transition to clean energy is essential for combating climate change."
"Việc chuyển đổi sang năng lượng sạch là rất cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clean energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clean energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'clean energy' thường được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện và năng lượng địa nhiệt. Nó nhấn mạnh tính bền vững và thân thiện với môi trường, trái ngược với các nguồn năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) gây ra ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Clean energy for…’: chỉ mục đích sử dụng năng lượng sạch cho một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Clean energy for transportation.
‘Investments in clean energy’: chỉ sự đầu tư vào lĩnh vực năng lượng sạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clean energy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in clean energy sources decades ago, we would have a much cleaner environment now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng sạch từ nhiều thập kỷ trước, thì bây giờ chúng ta đã có một môi trường sạch hơn nhiều. |
| Phủ định |
If we weren't so reliant on fossil fuels, we wouldn't have had to worry so much about the clean energy transition after the summit.
|
Nếu chúng ta không quá phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, chúng ta đã không phải lo lắng quá nhiều về quá trình chuyển đổi năng lượng sạch sau hội nghị thượng đỉnh. |
| Nghi vấn |
If more countries had embraced clean energy policies sooner, would global carbon emissions have been significantly lower today?
|
Nếu nhiều quốc gia chấp nhận các chính sách năng lượng sạch sớm hơn, thì lượng khí thải carbon toàn cầu có giảm đáng kể ngày nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is promoting clean energy initiatives.
|
Chính phủ đang thúc đẩy các sáng kiến năng lượng sạch. |
| Phủ định |
Isn't clean energy a viable solution for the future?
|
Có phải năng lượng sạch không phải là một giải pháp khả thi cho tương lai? |
| Nghi vấn |
Will we invest more in clean energy next year?
|
Chúng ta sẽ đầu tư nhiều hơn vào năng lượng sạch vào năm tới chứ? |