(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind up
B2

wind up

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc hoàn thành lên dây cót chọc tức cuối cùng lại ở trong tình huống đóng cửa (doanh nghiệp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kết thúc; hoàn thành việc gì đó

Definition (English Meaning)

to finish; to conclude something

Ví dụ Thực tế với 'Wind up'

  • "The meeting wound up at 5 pm."

    "Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."

  • "Let's wind up this discussion and move on to the next topic."

    "Hãy kết thúc cuộc thảo luận này và chuyển sang chủ đề tiếp theo."

  • "I always wind up feeling tired after a long day at work."

    "Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finish(kết thúc)
complete(hoàn thành)
tease(trêu chọc)
provoke(khiêu khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin(bắt đầu)
start(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wind up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự kết thúc một cách tự nhiên hoặc theo kế hoạch. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind up'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should wind up the meeting by 5 PM.
Chúng ta nên kết thúc cuộc họp trước 5 giờ chiều.
Phủ định
You mustn't wind up the toy too tightly.
Bạn không được vặn đồ chơi quá chặt.
Nghi vấn
Can we wind up the project early?
Chúng ta có thể kết thúc dự án sớm được không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had wound up the meeting by the time I arrived.
Họ đã kết thúc cuộc họp trước khi tôi đến.
Phủ định
She had not wound up her work before the deadline.
Cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.
Nghi vấn
Had he wound up the clock before going to bed?
Anh ấy đã lên dây đồng hồ trước khi đi ngủ chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has wound up its operations in that country.
Công ty đã kết thúc hoạt động kinh doanh của mình ở quốc gia đó.
Phủ định
They haven't wound up the project yet, there's still some work to do.
Họ vẫn chưa hoàn thành dự án, vẫn còn một số việc phải làm.
Nghi vấn
Has she wound up all her affairs before moving abroad?
Cô ấy đã giải quyết xong mọi việc trước khi chuyển ra nước ngoài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)