wind up
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kết thúc; hoàn thành việc gì đó
Definition (English Meaning)
to finish; to conclude something
Ví dụ Thực tế với 'Wind up'
-
"The meeting wound up at 5 pm."
"Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."
-
"Let's wind up this discussion and move on to the next topic."
"Hãy kết thúc cuộc thảo luận này và chuyển sang chủ đề tiếp theo."
-
"I always wind up feeling tired after a long day at work."
"Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự kết thúc một cách tự nhiên hoặc theo kế hoạch. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind up'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should wind up the meeting by 5 PM.
|
Chúng ta nên kết thúc cuộc họp trước 5 giờ chiều. |
| Phủ định |
You mustn't wind up the toy too tightly.
|
Bạn không được vặn đồ chơi quá chặt. |
| Nghi vấn |
Can we wind up the project early?
|
Chúng ta có thể kết thúc dự án sớm được không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had wound up the meeting by the time I arrived.
|
Họ đã kết thúc cuộc họp trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
She had not wound up her work before the deadline.
|
Cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he wound up the clock before going to bed?
|
Anh ấy đã lên dây đồng hồ trước khi đi ngủ chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has wound up its operations in that country.
|
Công ty đã kết thúc hoạt động kinh doanh của mình ở quốc gia đó. |
| Phủ định |
They haven't wound up the project yet, there's still some work to do.
|
Họ vẫn chưa hoàn thành dự án, vẫn còn một số việc phải làm. |
| Nghi vấn |
Has she wound up all her affairs before moving abroad?
|
Cô ấy đã giải quyết xong mọi việc trước khi chuyển ra nước ngoài chưa? |