provoke
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provoke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích động, khơi gợi, gây ra (một phản ứng hoặc cảm xúc, thường là mạnh mẽ hoặc không mong muốn) ở ai đó.
Definition (English Meaning)
To stimulate or give rise to (a reaction or emotion, typically a strong or unwelcome one) in someone.
Ví dụ Thực tế với 'Provoke'
-
"The dog barked to provoke a reaction from the cat."
"Con chó sủa để kích động một phản ứng từ con mèo."
-
"Don't provoke him, he's in a bad mood."
"Đừng chọc tức anh ấy, anh ấy đang trong tâm trạng tồi tệ."
-
"The new law has provoked widespread protests."
"Luật mới đã gây ra các cuộc biểu tình lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provoke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provoke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provoke' thường mang ý nghĩa gây ra điều gì đó tiêu cực, khó chịu, hoặc bạo lực. Nó khác với 'evoke', nghĩa là gợi lên một kỷ niệm hoặc cảm xúc một cách nhẹ nhàng và thường là tích cực. 'Provoke' mạnh hơn 'annoy' (làm phiền) và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provoke into' thường dùng để chỉ việc kích động ai đó làm điều gì (thường là tiêu cực). Ví dụ: 'He was provoked into fighting.' ('Provoke to' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ việc kích động ai đó đến một trạng thái cảm xúc nào đó. Ví dụ: 'The article provoked her to anger.' ('Provoke with' hiếm gặp, nhưng có thể dùng để chỉ việc dùng một thứ gì đó để kích động. Ví dụ: 'He provoked the bull with a red cape.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provoke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.