windshield
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windshield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kính chắn gió phía trước của xe cơ giới, bảo vệ người ngồi bên trong khỏi gió và thời tiết.
Definition (English Meaning)
The front window of a motor vehicle that protects the occupants from wind and weather.
Ví dụ Thực tế với 'Windshield'
-
"The driver turned on the wipers to clear the rain from the windshield."
"Người lái xe bật cần gạt nước để làm sạch mưa khỏi kính chắn gió."
-
"A stone hit the windshield and cracked it."
"Một viên đá bắn vào kính chắn gió và làm nứt nó."
-
"The windshield provides a clear view of the road ahead."
"Kính chắn gió cung cấp tầm nhìn rõ ràng về con đường phía trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Windshield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: windshield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Windshield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'windshield' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi 'windscreen' phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Về cơ bản, cả hai từ đều chỉ cùng một bộ phận của xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường dùng để chỉ vị trí: 'There's a crack on the windshield.' ('Có một vết nứt trên kính chắn gió'). 'Of' thường dùng trong cụm danh từ: 'The thickness of the windshield.' ('Độ dày của kính chắn gió')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Windshield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.