(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearview mirror
B1

rearview mirror

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gương chiếu hậu gương hậu kiếng chiếu hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearview mirror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gương trong xe cho phép người lái xe nhìn thấy giao thông phía sau.

Definition (English Meaning)

A mirror in a vehicle that allows the driver to see the traffic behind it.

Ví dụ Thực tế với 'Rearview mirror'

  • "He checked the rearview mirror before changing lanes."

    "Anh ấy kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn."

  • "Always adjust your rearview mirror before driving."

    "Luôn điều chỉnh gương chiếu hậu trước khi lái xe."

  • "The rearview mirror was cracked."

    "Cái gương chiếu hậu bị nứt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearview mirror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rearview mirror
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

car mirror(gương ô tô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

side mirror(gương chiếu hậu bên)
blind spot(điểm mù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Rearview mirror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gắn ở phía trên kính chắn gió bên trong xe hoặc hai bên xe (gương chiếu hậu bên ngoài). Chức năng chính là cung cấp tầm nhìn phía sau để đảm bảo an toàn khi lái xe, đặc biệt là khi chuyển làn đường, lùi xe hoặc phanh gấp. Cần phân biệt với 'side mirror' (gương chiếu hậu bên ngoài) dù cả hai đều có chức năng hỗ trợ quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường được sử dụng khi nói về vị trí chung chung (ví dụ: 'look in the rearview mirror'). 'on' có thể được sử dụng khi nói về bề mặt của gương (ví dụ: 'dirt on the rearview mirror').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearview mirror'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a self-driving car, I would never have to look in the rearview mirror.
Nếu tôi có một chiếc xe tự lái, tôi sẽ không bao giờ phải nhìn vào gương chiếu hậu.
Phủ định
If the rearview mirror weren't broken, I wouldn't have to keep turning around to see behind me.
Nếu gương chiếu hậu không bị vỡ, tôi sẽ không phải liên tục quay lại để nhìn phía sau.
Nghi vấn
Would you feel safer driving if your rearview mirror had a built-in blind spot detector?
Bạn có cảm thấy lái xe an toàn hơn không nếu gương chiếu hậu của bạn có tích hợp tính năng phát hiện điểm mù?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rearview mirror is often checked by drivers to ensure safety.
Kính chiếu hậu thường được kiểm tra bởi người lái xe để đảm bảo an toàn.
Phủ định
The rearview mirror was not adjusted properly before the journey began.
Kính chiếu hậu đã không được điều chỉnh đúng cách trước khi bắt đầu hành trình.
Nghi vấn
Can the rearview mirror be replaced easily if it's damaged?
Kính chiếu hậu có thể được thay thế dễ dàng nếu nó bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)