(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windscreen
B1

windscreen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kính chắn gió tấm chắn gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windscreen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm kính chắn gió ở phía trước xe cơ giới.

Definition (English Meaning)

A glass screen at the front of a motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Windscreen'

  • "The windscreen wipers were struggling in the heavy rain."

    "Cần gạt nước đang hoạt động hết công suất trong cơn mưa lớn."

  • "He cleaned the windscreen with a sponge."

    "Anh ấy lau kính chắn gió bằng miếng bọt biển."

  • "A stone chipped the windscreen."

    "Một viên đá làm sứt kính chắn gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windscreen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: windscreen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wipers(cần gạt nước)
rearview mirror(gương chiếu hậu)
headlights(đèn pha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Windscreen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'windscreen' thường được sử dụng ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Mỹ, từ tương đương là 'windshield'. Cả hai từ đều chỉ cùng một bộ phận của xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windscreen'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a lot of money, I would buy a car with a heated windscreen.
Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi có kính chắn gió sưởi.
Phủ định
If it weren't for the windscreen, the rain wouldn't hit us.
Nếu không có kính chắn gió, mưa sẽ không tạt vào chúng ta.
Nghi vấn
Would you drive faster if the windscreen wipers worked properly?
Bạn có lái xe nhanh hơn không nếu cần gạt nước hoạt động bình thường?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The windscreen protects the driver from the wind and debris.
Kính chắn gió bảo vệ người lái xe khỏi gió và mảnh vỡ.
Phủ định
The car's windscreen doesn't have any cracks.
Kính chắn gió của xe không có bất kỳ vết nứt nào.
Nghi vấn
Does the windscreen need to be replaced?
Kính chắn gió có cần phải thay thế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)