wingsuit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wingsuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại áo liền quần đặc biệt có các tấm vải giữa cánh tay và chân làm tăng diện tích bề mặt, cho phép người mặc lướt trong không khí sau khi nhảy từ máy bay hoặc vách đá.
Definition (English Meaning)
A special jumpsuit with fabric panels between the arms and legs that increase surface area, allowing the wearer to glide through the air after jumping from a plane or cliff.
Ví dụ Thực tế với 'Wingsuit'
-
"The athlete soared through the air in a wingsuit, performing incredible acrobatic maneuvers."
"Vận động viên bay vút qua không trung trong bộ wingsuit, thực hiện những động tác nhào lộn đáng kinh ngạc."
-
"Wingsuit flying is an increasingly popular extreme sport."
"Nhảy wingsuit là một môn thể thao mạo hiểm ngày càng phổ biến."
-
"He was wearing a wingsuit when he jumped off the cliff."
"Anh ta đang mặc bộ wingsuit khi nhảy khỏi vách đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wingsuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wingsuit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wingsuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wingsuit thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm như nhảy dù (skydiving) và nhảy từ vách đá (BASE jumping). Nó khác với dù (parachute) ở chỗ nó được thiết kế để lướt đi xa hơn là chỉ giảm tốc độ rơi. So sánh với 'flying squirrel suit', một thuật ngữ ít phổ biến hơn nhưng có nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a wingsuit' - chỉ trạng thái mặc wingsuit, ví dụ: 'He flew in a wingsuit'. 'with a wingsuit' - chỉ hành động sử dụng wingsuit, ví dụ: 'The sport involves flying with a wingsuit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wingsuit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.