wiring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống dây điện được sử dụng để cung cấp điện hoặc tín hiệu.
Definition (English Meaning)
A system of wires used to provide electrical power or signals.
Ví dụ Thực tế với 'Wiring'
-
"The new house needs complete wiring."
"Ngôi nhà mới cần lắp đặt toàn bộ hệ thống dây điện."
-
"The building's wiring is outdated and needs to be replaced."
"Hệ thống dây điện của tòa nhà đã lỗi thời và cần được thay thế."
-
"Faulty wiring can cause fires."
"Hệ thống dây điện bị lỗi có thể gây ra hỏa hoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wiring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống dây dẫn điện đã được lắp đặt hoặc quá trình lắp đặt hệ thống đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện, điện tử, xây dựng, hoặc các thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
wiring in (the house/building): hệ thống dây điện trong nhà/tòa nhà. wiring of (the device/circuit): hệ thống dây điện của thiết bị/mạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wiring'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electrician was wiring the new house when the power went out.
|
Người thợ điện đang đi dây điện cho ngôi nhà mới thì điện cúp. |
| Phủ định |
They weren't wiring the building correctly, so it failed inspection.
|
Họ đã không đi dây điện tòa nhà đúng cách, vì vậy nó đã trượt kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Was she wiring the alarm system when you saw her?
|
Có phải cô ấy đang lắp dây hệ thống báo động khi bạn nhìn thấy cô ấy không? |