(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electronics
B2

electronics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tử học kỹ thuật điện tử linh kiện điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý và công nghệ liên quan đến thiết kế, sản xuất và sử dụng các mạch điện chứa các thành phần điện chủ động (ví dụ: bóng bán dẫn, điốt và mạch tích hợp).

Definition (English Meaning)

The branch of physics and technology concerned with the design, manufacture, and use of circuits containing active electrical components (e.g. transistors, diodes, and integrated circuits).

Ví dụ Thực tế với 'Electronics'

  • "The electronics industry is constantly evolving."

    "Ngành công nghiệp điện tử không ngừng phát triển."

  • "He works in the field of consumer electronics."

    "Anh ấy làm việc trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng."

  • "The store sells a wide range of electronics."

    "Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electronics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electronics
  • Adjective: electronic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Electronics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử hoặc ngành công nghiệp điện tử. Khác với 'electrical' (thuộc về điện) chỉ liên quan đến điện nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in electronics (trong lĩnh vực điện tử), for electronics (dành cho điện tử), of electronics (thuộc về điện tử)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronics'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this electronic device is amazing!
Ồ, thiết bị điện tử này thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh, I didn't know the store sold electronics.
Ồ, tôi đã không biết cửa hàng này bán đồ điện tử.
Nghi vấn
Hey, are you interested in electronics?
Này, bạn có hứng thú với đồ điện tử không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study electronics, you will understand how computers work.
Nếu bạn học điện tử, bạn sẽ hiểu cách máy tính hoạt động.
Phủ định
If you don't repair your electronic devices, you won't be able to use them for long.
Nếu bạn không sửa chữa các thiết bị điện tử của mình, bạn sẽ không thể sử dụng chúng lâu dài.
Nghi vấn
Will you buy new electronics if you get a promotion?
Bạn sẽ mua đồ điện tử mới nếu bạn được thăng chức chứ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys studying electronics in her free time.
Cô ấy thích học điện tử trong thời gian rảnh.
Phủ định
Not only does the store sell electronics, but also it offers repair services.
Cửa hàng không chỉ bán đồ điện tử mà còn cung cấp dịch vụ sửa chữa.
Nghi vấn
Should you need help with your electronic device, don't hesitate to ask.
Nếu bạn cần giúp đỡ với thiết bị điện tử của mình, đừng ngần ngại hỏi.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will study electronics at university next year.
Cô ấy sẽ học điện tử tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to buy new electronic devices next month.
Họ sẽ không mua các thiết bị điện tử mới vào tháng tới.
Nghi vấn
Will he repair the electronics himself?
Anh ấy sẽ tự sửa chữa đồ điện tử chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)