cabling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống dây cáp.
Definition (English Meaning)
A system of cables.
Ví dụ Thực tế với 'Cabling'
-
"The new office building requires extensive cabling for its computer network."
"Tòa nhà văn phòng mới yêu cầu hệ thống dây cáp rộng khắp cho mạng máy tính của nó."
-
"Proper cabling is essential for a reliable network connection."
"Việc lắp đặt dây cáp đúng cách là điều cần thiết cho kết nối mạng đáng tin cậy."
-
"The building's cabling infrastructure needs to be upgraded."
"Cơ sở hạ tầng cáp của tòa nhà cần được nâng cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cabling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cabling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cabling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hệ thống dây cáp điện, cáp mạng, hoặc các loại cáp khác được lắp đặt trong một tòa nhà, công trình hoặc thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cabling *for* (mục đích): Dây cáp được sử dụng cho mục đích gì.
Cabling *in* (vị trí): Dây cáp được lắp đặt ở đâu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.