(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cabling
B2

cabling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống cáp việc lắp đặt cáp đi dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống dây cáp.

Definition (English Meaning)

A system of cables.

Ví dụ Thực tế với 'Cabling'

  • "The new office building requires extensive cabling for its computer network."

    "Tòa nhà văn phòng mới yêu cầu hệ thống dây cáp rộng khắp cho mạng máy tính của nó."

  • "Proper cabling is essential for a reliable network connection."

    "Việc lắp đặt dây cáp đúng cách là điều cần thiết cho kết nối mạng đáng tin cậy."

  • "The building's cabling infrastructure needs to be upgraded."

    "Cơ sở hạ tầng cáp của tòa nhà cần được nâng cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cabling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cabling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wiring(hệ thống dây điện)
wiring system(hệ thống dây điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Cabling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hệ thống dây cáp điện, cáp mạng, hoặc các loại cáp khác được lắp đặt trong một tòa nhà, công trình hoặc thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Cabling *for* (mục đích): Dây cáp được sử dụng cho mục đích gì.
Cabling *in* (vị trí): Dây cáp được lắp đặt ở đâu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)