(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wished-for
B2

wished-for

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được mong ước được ao ước khao khát mong mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wished-for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mong muốn, khao khát, ao ước.

Definition (English Meaning)

Desired or longed for.

Ví dụ Thực tế với 'Wished-for'

  • "The wished-for peace finally arrived after years of conflict."

    "Sự bình yên được ao ước cuối cùng cũng đến sau nhiều năm xung đột."

  • "Her wished-for baby was finally born."

    "Đứa bé được ao ước của cô ấy cuối cùng cũng chào đời."

  • "They achieved their wished-for goal of winning the championship."

    "Họ đã đạt được mục tiêu ao ước là giành chức vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wished-for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wished-for
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desired(mong muốn)
longed-for(khao khát)
yearned-for(mong mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unwanted(không mong muốn)
unsolicited(không thỉnh cầu)

Từ liên quan (Related Words)

dreamt-of(mơ ước)
sought-after(được săn đón)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wished-for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'wished-for' diễn tả một điều gì đó được mong muốn hoặc khao khát mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc giá trị của điều được mong muốn. Khác với 'desired' có nghĩa rộng hơn là 'mong muốn' đơn thuần, 'wished-for' mang sắc thái khao khát, có thể là một điều gì đó khó đạt được. So với 'longed-for', cả hai có ý nghĩa tương đồng, nhưng 'wished-for' có thể mang tính chủ động hơn trong việc mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wished-for'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had received the wished-for promotion last year.
Tôi ước tôi đã nhận được sự thăng chức mong muốn vào năm ngoái.
Phủ định
If only I hadn't spent all my money; now I can't buy the wished-for car.
Giá mà tôi không tiêu hết tiền; bây giờ tôi không thể mua chiếc xe mong muốn.
Nghi vấn
Do you wish that you had the wished-for opportunity to study abroad?
Bạn có ước rằng bạn đã có cơ hội du học mà bạn mong muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)