wished-for
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wished-for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được mong muốn, khao khát, ao ước.
Definition (English Meaning)
Desired or longed for.
Ví dụ Thực tế với 'Wished-for'
-
"The wished-for peace finally arrived after years of conflict."
"Sự bình yên được ao ước cuối cùng cũng đến sau nhiều năm xung đột."
-
"Her wished-for baby was finally born."
"Đứa bé được ao ước của cô ấy cuối cùng cũng chào đời."
-
"They achieved their wished-for goal of winning the championship."
"Họ đã đạt được mục tiêu ao ước là giành chức vô địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wished-for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wished-for
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wished-for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'wished-for' diễn tả một điều gì đó được mong muốn hoặc khao khát mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc giá trị của điều được mong muốn. Khác với 'desired' có nghĩa rộng hơn là 'mong muốn' đơn thuần, 'wished-for' mang sắc thái khao khát, có thể là một điều gì đó khó đạt được. So với 'longed-for', cả hai có ý nghĩa tương đồng, nhưng 'wished-for' có thể mang tính chủ động hơn trong việc mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wished-for'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had received the wished-for promotion last year.
|
Tôi ước tôi đã nhận được sự thăng chức mong muốn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If only I hadn't spent all my money; now I can't buy the wished-for car.
|
Giá mà tôi không tiêu hết tiền; bây giờ tôi không thể mua chiếc xe mong muốn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that you had the wished-for opportunity to study abroad?
|
Bạn có ước rằng bạn đã có cơ hội du học mà bạn mong muốn không? |