(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwanted
B2

unwanted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không mong muốn thừa không ai cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwanted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không mong muốn; không được ưa thích; không cần thiết

Definition (English Meaning)

not wanted; not desired; not needed

Ví dụ Thực tế với 'Unwanted'

  • "The dog was abandoned because it was unwanted."

    "Con chó bị bỏ rơi vì nó không được ai muốn."

  • "The museum had a collection of unwanted gifts."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập những món quà không ai muốn."

  • "He was left with the unwanted task of cleaning up the mess."

    "Anh ta bị bỏ lại với nhiệm vụ không ai muốn là dọn dẹp đống bừa bộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwanted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unwanted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

wanted(mong muốn)
desired(được mong ước)
welcome(được chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unwanted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwanted' thường mang ý nghĩa bị từ chối hoặc gây phiền toái. Nó mạnh hơn 'undesired' (không mong muốn) một chút, ám chỉ sự chủ động không muốn thay vì chỉ đơn thuần là không có mong muốn. So sánh với 'needed' (cần thiết): 'unwanted' là trạng thái đối lập hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwanted'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council deemed the abandoned building an unwanted blight on the neighborhood.
Hội đồng thành phố coi tòa nhà bỏ hoang là một điểm xấu không mong muốn trong khu phố.
Phủ định
The charity did not accept unwanted clothes, as they lacked the resources to process them.
Tổ chức từ thiện không chấp nhận quần áo không mong muốn vì họ thiếu nguồn lực để xử lý chúng.
Nghi vấn
Was the package delivered at the address unwanted?
Gói hàng được giao tại địa chỉ đó có phải là không mong muốn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has received unwanted attention due to the new policy.
Chính phủ đã nhận được sự chú ý không mong muốn do chính sách mới.
Phủ định
She hasn't felt unwanted by her friends since the incident.
Cô ấy đã không cảm thấy bị bạn bè hắt hủi kể từ sau sự cố.
Nghi vấn
Has the company had unwanted materials delivered to their warehouse?
Công ty đã có vật liệu không mong muốn nào được giao đến kho của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)