unwanted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwanted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không mong muốn; không được ưa thích; không cần thiết
Definition (English Meaning)
not wanted; not desired; not needed
Ví dụ Thực tế với 'Unwanted'
-
"The dog was abandoned because it was unwanted."
"Con chó bị bỏ rơi vì nó không được ai muốn."
-
"The museum had a collection of unwanted gifts."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập những món quà không ai muốn."
-
"He was left with the unwanted task of cleaning up the mess."
"Anh ta bị bỏ lại với nhiệm vụ không ai muốn là dọn dẹp đống bừa bộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwanted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwanted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwanted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwanted' thường mang ý nghĩa bị từ chối hoặc gây phiền toái. Nó mạnh hơn 'undesired' (không mong muốn) một chút, ám chỉ sự chủ động không muốn thay vì chỉ đơn thuần là không có mong muốn. So sánh với 'needed' (cần thiết): 'unwanted' là trạng thái đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwanted'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council deemed the abandoned building an unwanted blight on the neighborhood.
|
Hội đồng thành phố coi tòa nhà bỏ hoang là một điểm xấu không mong muốn trong khu phố. |
| Phủ định |
The charity did not accept unwanted clothes, as they lacked the resources to process them.
|
Tổ chức từ thiện không chấp nhận quần áo không mong muốn vì họ thiếu nguồn lực để xử lý chúng. |
| Nghi vấn |
Was the package delivered at the address unwanted?
|
Gói hàng được giao tại địa chỉ đó có phải là không mong muốn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has received unwanted attention due to the new policy.
|
Chính phủ đã nhận được sự chú ý không mong muốn do chính sách mới. |
| Phủ định |
She hasn't felt unwanted by her friends since the incident.
|
Cô ấy đã không cảm thấy bị bạn bè hắt hủi kể từ sau sự cố. |
| Nghi vấn |
Has the company had unwanted materials delivered to their warehouse?
|
Công ty đã có vật liệu không mong muốn nào được giao đến kho của họ chưa? |