wistfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện cảm giác buồn bã và khao khát điều gì đó mà bạn không thể có hoặc không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a feeling of sadness and longing for something that you cannot have or that no longer exists.
Ví dụ Thực tế với 'Wistfully'
-
"She gazed wistfully at the photograph of her childhood home."
"Cô ấy nhìn một cách đầy tiếc nuối vào bức ảnh ngôi nhà thời thơ ấu của mình."
-
"He smiled wistfully as he remembered their first date."
"Anh ấy mỉm cười một cách tiếc nuối khi nhớ lại buổi hẹn hò đầu tiên của họ."
-
"She spoke wistfully of her time living in Paris."
"Cô ấy nói một cách đầy tiếc nuối về khoảng thời gian sống ở Paris."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wistfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wistfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wistfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'wistfully' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với một chút buồn bã, tiếc nuối về một điều gì đó trong quá khứ hoặc một điều gì đó khó đạt được trong tương lai. Nó thường đi kèm với việc nhớ về những kỷ niệm đẹp đã qua hoặc ước ao một điều gì đó không thể thành hiện thực. Sắc thái của 'wistfully' bao hàm sự dịu dàng, nhẹ nhàng hơn là sự đau khổ, dằn vặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistfully'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing her dreams were unlikely to materialize, she gazed wistfully at the photograph, a memento of happier times.
|
Biết rằng những giấc mơ của mình khó có thể thành hiện thực, cô ấy nhìn ngắm bức ảnh một cách đầy tiếc nuối, một kỷ vật của những tháng ngày hạnh phúc hơn. |
| Phủ định |
He didn't, despite his hardships, look back wistfully at his past, but instead focused on building a brighter future.
|
Anh ấy, bất chấp những khó khăn, đã không nhìn lại quá khứ một cách tiếc nuối, mà thay vào đó tập trung vào việc xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. |
| Nghi vấn |
Did he, after all those years, still remember her wistfully, pondering what might have been?
|
Sau tất cả những năm tháng đó, liệu anh ấy vẫn còn nhớ cô ấy một cách đầy tiếc nuối, suy ngẫm về những gì có thể đã xảy ra? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to look back wistfully on her college years.
|
Cô ấy sẽ nhìn lại những năm tháng đại học của mình một cách đầy luyến tiếc. |
| Phủ định |
They are not going to remember this day wistfully.
|
Họ sẽ không nhớ ngày này một cách đầy luyến tiếc. |
| Nghi vấn |
Is he going to speak about his childhood wistfully?
|
Liệu anh ấy có nói về tuổi thơ của mình một cách đầy luyến tiếc không? |