(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wistfully
C1

wistfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tiếc nuối với vẻ luyến tiếc đầy hoài niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện cảm giác buồn bã và khao khát điều gì đó mà bạn không thể có hoặc không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a feeling of sadness and longing for something that you cannot have or that no longer exists.

Ví dụ Thực tế với 'Wistfully'

  • "She gazed wistfully at the photograph of her childhood home."

    "Cô ấy nhìn một cách đầy tiếc nuối vào bức ảnh ngôi nhà thời thơ ấu của mình."

  • "He smiled wistfully as he remembered their first date."

    "Anh ấy mỉm cười một cách tiếc nuối khi nhớ lại buổi hẹn hò đầu tiên của họ."

  • "She spoke wistfully of her time living in Paris."

    "Cô ấy nói một cách đầy tiếc nuối về khoảng thời gian sống ở Paris."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wistfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wistfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

longingly(đầy khao khát)
pensively(trầm ngâm)
mournfully(buồn rầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(vui vẻ)
happily(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Wistfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'wistfully' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với một chút buồn bã, tiếc nuối về một điều gì đó trong quá khứ hoặc một điều gì đó khó đạt được trong tương lai. Nó thường đi kèm với việc nhớ về những kỷ niệm đẹp đã qua hoặc ước ao một điều gì đó không thể thành hiện thực. Sắc thái của 'wistfully' bao hàm sự dịu dàng, nhẹ nhàng hơn là sự đau khổ, dằn vặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistfully'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing her dreams were unlikely to materialize, she gazed wistfully at the photograph, a memento of happier times.
Biết rằng những giấc mơ của mình khó có thể thành hiện thực, cô ấy nhìn ngắm bức ảnh một cách đầy tiếc nuối, một kỷ vật của những tháng ngày hạnh phúc hơn.
Phủ định
He didn't, despite his hardships, look back wistfully at his past, but instead focused on building a brighter future.
Anh ấy, bất chấp những khó khăn, đã không nhìn lại quá khứ một cách tiếc nuối, mà thay vào đó tập trung vào việc xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Nghi vấn
Did he, after all those years, still remember her wistfully, pondering what might have been?
Sau tất cả những năm tháng đó, liệu anh ấy vẫn còn nhớ cô ấy một cách đầy tiếc nuối, suy ngẫm về những gì có thể đã xảy ra?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to look back wistfully on her college years.
Cô ấy sẽ nhìn lại những năm tháng đại học của mình một cách đầy luyến tiếc.
Phủ định
They are not going to remember this day wistfully.
Họ sẽ không nhớ ngày này một cách đầy luyến tiếc.
Nghi vấn
Is he going to speak about his childhood wistfully?
Liệu anh ấy có nói về tuổi thơ của mình một cách đầy luyến tiếc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)