(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pensively
C1

pensively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trầm ngâm một cách suy tư với vẻ trầm ngâm với vẻ suy tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trầm ngâm, suy tư, hoặc rất nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

In a thoughtful or deeply serious way.

Ví dụ Thực tế với 'Pensively'

  • "She stared pensively out the window."

    "Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trầm ngâm."

  • "He sat pensively by the fire, lost in his own thoughts."

    "Anh ấy ngồi trầm ngâm bên đống lửa, chìm đắm trong suy nghĩ riêng."

  • "The artist gazed pensively at the blank canvas."

    "Người họa sĩ nhìn trầm ngâm vào tấm vải trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pensively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtfully(trầm ngâm, chu đáo)
meditatively(tĩnh lặng suy tư) reflectively(suy ngẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Pensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pensively' diễn tả hành động được thực hiện trong trạng thái suy nghĩ sâu sắc, thường đi kèm với sự im lặng và tập trung. Nó khác với 'thoughtfully' ở chỗ 'pensively' nhấn mạnh sự nghiêm túc và đôi khi là buồn bã trong suy nghĩ, trong khi 'thoughtfully' có thể chỉ đơn giản là cân nhắc kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pensively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)