(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ women's rights advocate
C1

women's rights advocate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bênh vực quyền phụ nữ nhà hoạt động vì quyền phụ nữ người ủng hộ quyền phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Women's rights advocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một mục tiêu hoặc chính sách cụ thể liên quan đến quyền của phụ nữ.

Definition (English Meaning)

A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy relating to women's rights.

Ví dụ Thực tế với 'Women's rights advocate'

  • "She is a well-known women's rights advocate who has dedicated her life to fighting for gender equality."

    "Cô ấy là một nhà hoạt động vì quyền phụ nữ nổi tiếng, người đã cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho bình đẳng giới."

  • "The organization is looking for passionate women's rights advocates to join their team."

    "Tổ chức đang tìm kiếm những nhà hoạt động vì quyền phụ nữ nhiệt huyết để tham gia vào đội ngũ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Women's rights advocate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

activist(nhà hoạt động)
champion(người bảo vệ, nhà vô địch)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponent(đối thủ, người phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

feminism(chủ nghĩa nữ quyền)
gender equality(bình đẳng giới)
empowerment(trao quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Women's rights advocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động và công khai trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. 'Advocate' ở đây mang nghĩa người bênh vực, người ủng hộ một cách tích cực, thường thông qua các hoạt động tuyên truyền, vận động chính sách, hoặc các hình thức đấu tranh khác. Nó khác với 'supporter' (người ủng hộ) ở mức độ tích cực và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người đó bênh vực hoặc ủng hộ. Ví dụ: 'She is an advocate for equal pay.' (Cô ấy là một người ủng hộ cho việc trả lương công bằng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Women's rights advocate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is a true women's rights advocate, fighting tirelessly for equality!
Wow, cô ấy là một nhà vận động quyền phụ nữ thực thụ, chiến đấu không mệt mỏi cho sự bình đẳng!
Phủ định
Alas, even as a women's rights advocate, she couldn't change the outcome.
Than ôi, ngay cả khi là một nhà vận động quyền phụ nữ, cô ấy cũng không thể thay đổi kết quả.
Nghi vấn
Oh, is she really a women's rights advocate, working for change?
Ồ, cô ấy thực sự là một nhà vận động quyền phụ nữ, đang làm việc để thay đổi sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to advocate for women's rights before becoming a politician.
Cô ấy từng ủng hộ quyền phụ nữ trước khi trở thành một chính trị gia.
Phủ định
He didn't use to be a women's rights advocate, but his views changed after witnessing inequality.
Anh ấy đã không từng là một người ủng hộ quyền phụ nữ, nhưng quan điểm của anh ấy đã thay đổi sau khi chứng kiến sự bất bình đẳng.
Nghi vấn
Did she use to advocate for women's rights in her youth?
Có phải cô ấy đã từng ủng hộ quyền phụ nữ khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)