empowerment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empowerment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao quyền, quá trình trao quyền, làm cho ai đó có quyền kiểm soát lớn hơn đối với cuộc sống hoặc tình huống của chính họ.
Definition (English Meaning)
The process of giving someone more control over their own life or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Empowerment'
-
"The project aims to promote the empowerment of local communities."
"Dự án nhằm mục đích thúc đẩy sự trao quyền cho cộng đồng địa phương."
-
"Education is key to the empowerment of women."
"Giáo dục là chìa khóa để trao quyền cho phụ nữ."
-
"The company's culture emphasizes employee empowerment."
"Văn hóa của công ty nhấn mạnh sự trao quyền cho nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empowerment'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empowerment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Empowerment tập trung vào việc tạo ra khả năng cho cá nhân hoặc nhóm người để họ có thể đưa ra quyết định và hành động để cải thiện cuộc sống của mình. Nó thường liên quan đến việc loại bỏ các rào cản và cung cấp nguồn lực cần thiết. So sánh với 'authority' (quyền lực) chỉ đơn thuần là quyền ra lệnh, 'empowerment' nhấn mạnh đến khả năng hành động độc lập và tự chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Empowerment of women/communities' chỉ quá trình trao quyền cho phụ nữ/cộng đồng. 'Empowerment for change/growth' chỉ sự trao quyền để đạt được sự thay đổi/phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empowerment'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy should empower employees to make decisions.
|
Chính sách mới nên trao quyền cho nhân viên để đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
The company may not empower junior staff with significant responsibilities yet.
|
Công ty có thể chưa trao quyền cho nhân viên cấp dưới những trách nhiệm quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could the training program empower women to start their own businesses?
|
Liệu chương trình đào tạo có thể trao quyền cho phụ nữ để khởi nghiệp kinh doanh riêng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's training program empowers employees to take on more responsibilities.
|
Chương trình đào tạo của công ty trao quyền cho nhân viên để đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn. |
| Phủ định |
The new policy does not empower junior staff to make independent decisions.
|
Chính sách mới không trao quyền cho nhân viên cấp dưới đưa ra các quyết định độc lập. |
| Nghi vấn |
Does this project empower local communities to manage their own resources?
|
Dự án này có trao quyền cho cộng đồng địa phương quản lý tài nguyên của chính họ không? |