(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furniture beetle
B2

furniture beetle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mọt ăn đồ gỗ bọ cánh cứng ăn gỗ mọt gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furniture beetle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bọ cánh cứng nhỏ mà ấu trùng của nó đục vào và làm hỏng đồ gỗ.

Definition (English Meaning)

A small beetle whose larvae bore into and damage wooden furniture.

Ví dụ Thực tế với 'Furniture beetle'

  • "The antique table was infested with furniture beetle."

    "Chiếc bàn cổ đã bị nhiễm bọ cánh cứng ăn gỗ."

  • "Regular treatment can prevent furniture beetle from damaging wooden items."

    "Việc xử lý thường xuyên có thể ngăn bọ cánh cứng ăn gỗ gây hại cho các vật dụng bằng gỗ."

  • "The presence of small holes is a sign of furniture beetle activity."

    "Sự xuất hiện của các lỗ nhỏ là dấu hiệu của hoạt động của bọ cánh cứng ăn gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furniture beetle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: furniture beetle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Côn trùng học Bảo tồn đồ gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Furniture beetle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu đề cập đến các loài bọ cánh cứng thuộc họ Anobiidae, đặc biệt là loài *Anobium punctatum* (common furniture beetle). Ấu trùng của chúng tạo ra các lỗ nhỏ trên bề mặt gỗ khi chúng ăn gỗ, gây ra thiệt hại đáng kể cho đồ nội thất, sàn nhà và các cấu trúc bằng gỗ khác. Sự phá hoại thường chỉ được phát hiện khi các lỗ xuất hiện, khi đó thiệt hại bên trong có thể đã lan rộng. Các dấu hiệu khác bao gồm mạt cưa (frass) gần các lỗ và tiếng động nhỏ do ấu trùng tạo ra khi chúng ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

*of furniture beetle*: thường dùng để chỉ đặc điểm, hành vi phá hoại của bọ đối với đồ đạc. Ví dụ: 'the damage of furniture beetle'. *in furniture*: dùng để chỉ sự hiện diện của bọ trong đồ đạc. Ví dụ: 'furniture beetle in old chairs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furniture beetle'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new owners move in, the furniture beetle will have completely destroyed the antique chair.
Vào thời điểm chủ sở hữu mới chuyển đến, mọt gỗ sẽ phá hủy hoàn toàn chiếc ghế cổ.
Phủ định
By next year, the exterminator won't have completely eradicated the furniture beetle infestation in the house.
Đến năm sau, người diệt côn trùng sẽ chưa tiêu diệt hoàn toàn sự phá hoại của mọt gỗ trong nhà.
Nghi vấn
Will the museum curators have treated all the wooden artifacts for furniture beetle damage by the end of the month?
Liệu các người phụ trách bảo tàng đã xử lý tất cả các hiện vật bằng gỗ để chống lại thiệt hại do mọt gỗ gây ra vào cuối tháng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)