(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deathwatch beetle
C1

deathwatch beetle

noun

Nghĩa tiếng Việt

bọ cánh cứng báo tử bọ cánh cứng đục gỗ báo tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deathwatch beetle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài bọ cánh cứng đục gỗ (Xestobium rufovillosum) có tiếng gõ của nó trước đây được cho là điềm báo của cái chết.

Definition (English Meaning)

A wood-boring beetle (Xestobium rufovillosum) whose tapping sound was formerly believed to be an omen of death.

Ví dụ Thực tế với 'Deathwatch beetle'

  • "The old house was filled with the ominous tapping of the deathwatch beetle."

    "Ngôi nhà cổ đầy ắp tiếng gõ đáng ngại của loài bọ cánh cứng báo tử."

  • "Superstitions about the deathwatch beetle persist in some rural areas."

    "Những điều mê tín về bọ cánh cứng báo tử vẫn còn tồn tại ở một số vùng nông thôn."

  • "Controlling deathwatch beetle infestations can be a challenge in historic buildings."

    "Việc kiểm soát sự phá hoại của bọ cánh cứng báo tử có thể là một thách thức trong các tòa nhà lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deathwatch beetle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deathwatch beetle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

woodworm(mọt gỗ)
ominous(điềm xấu)
superstition(mê tín)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn hóa dân gian

Ghi chú Cách dùng 'Deathwatch beetle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiếng gõ phát ra từ loài bọ này, đặc biệt trong các cấu trúc gỗ của các ngôi nhà cổ, nhà thờ, được cho là giống tiếng đồng hồ đếm ngược, từ đó gắn liền với cái chết. Sự liên kết này chủ yếu mang tính văn hóa và dân gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deathwatch beetle'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old carpenter discovered a deathwatch beetle in the wooden beam.
Người thợ mộc già phát hiện một con mọt gỗ tử thần trong dầm gỗ.
Phủ định
The exterminator did not find any deathwatch beetles in the house.
Người diệt côn trùng không tìm thấy bất kỳ con mọt gỗ tử thần nào trong nhà.
Nghi vấn
Did the entomologist identify the insect as a deathwatch beetle?
Nhà côn trùng học có xác định con côn trùng là mọt gỗ tử thần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)