(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ word stock
B2

word stock

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn từ vốn từ vựng ngân hàng từ vựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Word stock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số lượng từ vựng tạo nên một ngôn ngữ hoặc được một người biết đến.

Definition (English Meaning)

The total number of words that make up a language or are known to a person.

Ví dụ Thực tế với 'Word stock'

  • "A student's word stock expands rapidly through reading."

    "Vốn từ vựng của học sinh mở rộng nhanh chóng thông qua việc đọc."

  • "Improving your word stock is essential for effective communication."

    "Nâng cao vốn từ vựng của bạn là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."

  • "The researcher analyzed the word stock used in Shakespeare's plays."

    "Nhà nghiên cứu đã phân tích vốn từ vựng được sử dụng trong các vở kịch của Shakespeare."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Word stock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: word stock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Word stock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'word stock' thường được sử dụng trong bối cảnh học ngôn ngữ, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ. Nó đề cập đến vốn từ vựng sẵn có của một cá nhân hoặc toàn bộ một ngôn ngữ. Nó có thể được hiểu là 'vocabulary'. Tuy nhiên, 'word stock' mang tính trang trọng và kỹ thuật hơn 'vocabulary'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Word stock'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Increasing our word stock is essential for effective communication.
Tăng vốn từ vựng là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Phủ định
Not expanding your word stock can limit your understanding of complex texts.
Việc không mở rộng vốn từ vựng có thể hạn chế khả năng hiểu các văn bản phức tạp của bạn.
Nghi vấn
Is building a large word stock a primary goal for language learners?
Có phải xây dựng một vốn từ vựng lớn là mục tiêu chính của người học ngôn ngữ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' word stock is impressive after a year of intensive study.
Vốn từ vựng của các sinh viên rất ấn tượng sau một năm học tập chuyên sâu.
Phủ định
My brother's word stock isn't as large as mine, even though he reads more.
Vốn từ vựng của anh trai tôi không lớn bằng tôi, mặc dù anh ấy đọc nhiều hơn.
Nghi vấn
Is John and Mary's word stock sufficient for the upcoming exam?
Vốn từ vựng của John và Mary có đủ cho kỳ thi sắp tới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my word stock were larger so I could express myself more eloquently.
Tôi ước vốn từ của tôi lớn hơn để tôi có thể diễn đạt bản thân một cách hùng hồn hơn.
Phủ định
If only I hadn't neglected building my word stock, I would be able to understand complex texts now.
Giá mà tôi không bỏ bê việc xây dựng vốn từ của mình thì giờ tôi đã có thể hiểu được những văn bản phức tạp.
Nghi vấn
Do you wish you would increase your word stock so you can communicate more effectively?
Bạn có ước bạn sẽ tăng vốn từ của mình để có thể giao tiếp hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)