vocabulary
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocabulary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng hợp các từ mà một người hoặc một nhóm người (ví dụ: người làm trong một ngành nghề cụ thể) biết và sử dụng.
Definition (English Meaning)
The body of words known to an individual person or to the people of a given profession or other group.
Ví dụ Thực tế với 'Vocabulary'
-
"Improving your vocabulary can significantly enhance your communication skills."
"Việc cải thiện vốn từ vựng có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn."
-
"Learning new vocabulary is essential for language acquisition."
"Học từ vựng mới là điều cần thiết để học một ngôn ngữ."
-
"The vocabulary test assessed the students' knowledge of words."
"Bài kiểm tra từ vựng đánh giá kiến thức từ ngữ của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocabulary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vocabulary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocabulary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vocabulary' thường được dùng để chỉ số lượng từ mà một người biết (ví dụ: 'He has a large vocabulary') hoặc tập hợp các từ liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: 'The vocabulary of chemistry'). Có thể so sánh với 'lexicon', thường được dùng trong ngôn ngữ học để chỉ toàn bộ vốn từ của một ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a vocabulary): được sử dụng khi nói về một từ hoặc cụm từ thuộc một vốn từ vựng cụ thể nào đó (ví dụ: a word in my vocabulary). of (vocabulary of a language): ám chỉ vốn từ vựng của một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: the vocabulary of chemistry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocabulary'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vocabulary which students learn is often tested in exams.
|
Từ vựng mà học sinh học thường được kiểm tra trong các bài kiểm tra. |
| Phủ định |
The vocabulary that the teacher presented wasn't easily understood by all students.
|
Từ vựng mà giáo viên trình bày không phải tất cả học sinh đều dễ dàng hiểu được. |
| Nghi vấn |
Is there any vocabulary that, when used correctly, can significantly improve your writing?
|
Có từ vựng nào mà khi được sử dụng chính xác, có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her vocabulary includes a wide range of scientific terms.
|
Từ vựng của cô ấy bao gồm một loạt các thuật ngữ khoa học. |
| Phủ định |
He doesn't have the vocabulary to express his complex feelings.
|
Anh ấy không có đủ vốn từ vựng để diễn tả những cảm xúc phức tạp của mình. |
| Nghi vấn |
Does your vocabulary increase with reading more books?
|
Từ vựng của bạn có tăng lên khi đọc nhiều sách hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to struggle with my vocabulary when learning English.
|
Tôi đã từng gặp khó khăn với vốn từ vựng của mình khi học tiếng Anh. |
| Phủ định |
She didn't use to focus on expanding her vocabulary; now she does.
|
Cô ấy đã không tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng của mình; bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to find building your vocabulary tedious?
|
Bạn đã từng thấy việc xây dựng vốn từ vựng của mình tẻ nhạt phải không? |