(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workforce development
C1

workforce development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển lực lượng lao động nâng cao năng lực lực lượng lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workforce development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động được thiết kế để nâng cao kỹ năng và kiến thức của lực lượng lao động, dẫn đến cải thiện năng suất và tăng trưởng kinh tế.

Definition (English Meaning)

Activities designed to enhance the skills and knowledge of the workforce, leading to improved productivity and economic growth.

Ví dụ Thực tế với 'Workforce development'

  • "The government is investing heavily in workforce development programs to address the skills gap."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các chương trình phát triển lực lượng lao động để giải quyết khoảng cách kỹ năng."

  • "Workforce development initiatives are crucial for economic competitiveness."

    "Các sáng kiến phát triển lực lượng lao động rất quan trọng đối với khả năng cạnh tranh kinh tế."

  • "The conference focused on best practices in workforce development."

    "Hội nghị tập trung vào các phương pháp hay nhất trong phát triển lực lượng lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workforce development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workforce development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skills gap(khoảng cách kỹ năng)
vocational training(đào tạo nghề)
apprenticeship(học nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giáo dục Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Workforce development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, giáo dục và kinh doanh để chỉ các chương trình và chính sách nhằm cải thiện chất lượng của lực lượng lao động. Nó bao gồm đào tạo, giáo dục thường xuyên, học nghề và các hình thức phát triển chuyên môn khác. Khác với 'human resources' (nguồn nhân lực) vốn tập trung vào quản lý nhân sự hiện có, 'workforce development' chú trọng vào việc nâng cao năng lực và chuẩn bị cho lực lượng lao động tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà sự phát triển lực lượng lao động hướng đến (ví dụ: workforce development in healthcare). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ sự phát triển lực lượng lao động (ví dụ: workforce development for underserved communities).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workforce development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)