wry
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc thể hiện sự hài hước khô khan, đặc biệt là sự hài hước chế nhạo.
Definition (English Meaning)
Using or expressing dry, especially mocking, humor.
Ví dụ Thực tế với 'Wry'
-
"He gave a wry smile as he admitted defeat."
"Anh ấy nở một nụ cười chua chát khi thừa nhận thất bại."
-
"His wry comments always made us laugh."
"Những bình luận hài hước nhưng chua chát của anh ấy luôn khiến chúng tôi cười."
-
"The documentary offered a wry perspective on modern society."
"Bộ phim tài liệu mang đến một góc nhìn hài hước nhưng có phần chua cay về xã hội hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wry' thường được dùng để miêu tả một loại hài hước thông minh nhưng có phần cay đắng, mỉa mai hoặc châm biếm. Nó khác với sự hài hước vui vẻ, hồn nhiên. 'Wry' có thể biểu thị một cái nhìn thực tế nhưng có phần thất vọng về cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wry'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gave a wry smile when he realized his mistake.
|
Anh ấy nở một nụ cười méo mó khi nhận ra lỗi của mình. |
| Phủ định |
She wasn't being wry; she was genuinely disappointed.
|
Cô ấy không hề tỏ ra chua chát; cô ấy thực sự thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was that a wry comment directed at me?
|
Đó có phải là một bình luận mỉa mai nhắm vào tôi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave a wry smile when I told her the bad news.
|
Cô ấy nở một nụ cười méo mó khi tôi kể cho cô ấy tin xấu. |
| Phủ định |
He didn't make a wry comment about the situation.
|
Anh ấy đã không đưa ra một bình luận mỉa mai nào về tình huống này. |
| Nghi vấn |
Did he give a wry look when you mentioned the mistake?
|
Anh ấy có liếc nhìn mỉa mai khi bạn đề cập đến lỗi sai không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is wry about the situation.
|
Anh ấy tỏ ra chua chát về tình huống này. |
| Phủ định |
Isn't she wry when she talks about her ex?
|
Cô ấy không tỏ ra chua chát khi nói về người yêu cũ sao? |
| Nghi vấn |
Is he wry because of the bad news?
|
Có phải anh ấy tỏ ra chua chát vì tin xấu không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to give a wry smile when she hears the news.
|
Cô ấy sẽ nở một nụ cười gượng gạo khi nghe tin này. |
| Phủ định |
They are not going to find his wry sense of humor amusing.
|
Họ sẽ không thấy khiếu hài hước châm biếm của anh ấy buồn cười đâu. |
| Nghi vấn |
Is he going to make a wry comment about the situation?
|
Anh ấy có định đưa ra một bình luận mỉa mai về tình hình không? |