(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xanthogenate
C1

xanthogenate

noun

Nghĩa tiếng Việt

xanthogenat muối xanthogenat este xanthogenat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xanthogenate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muối hoặc este của axit xanthogenic.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of xanthogenic acid.

Ví dụ Thực tế với 'Xanthogenate'

  • "Potassium ethyl xanthogenate is widely used in the flotation of sulfide minerals."

    "Kali etyl xanthogenate được sử dụng rộng rãi trong quá trình tuyển nổi các khoáng chất sulfide."

  • "The experiment involved the synthesis of various xanthogenates."

    "Thí nghiệm bao gồm tổng hợp các loại xanthogenate khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xanthogenate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: xanthogenate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dithiocarbonate(dithiocarbonat)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

xanthic acid(axit xanthic)
flotation(tuyển nổi)
sulfide minerals(khoáng chất sulfide)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Xanthogenate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xanthogenate thường được sử dụng trong ngành khai khoáng như một chất tuyển nổi để tách các khoáng chất sulfua khỏi quặng. Nó thể hiện tính chất hóa học đặc biệt liên quan đến các liên kết sulfur-carbon. So với các chất tuyển nổi khác, xanthogenate có tính chọn lọc cao đối với một số khoáng chất nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"xanthogenate of": chỉ muối hoặc este *của* axit xanthogenic. Ví dụ: "potassium ethyl xanthogenate". "xanthogenate with": chỉ sự tương tác của xanthogenate *với* một chất khác trong một phản ứng hóa học hoặc quá trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xanthogenate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)