xanthate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xanthate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại muối hoặc este chứa nhóm -OCS₂R, được hình thành do tác dụng của carbon disulfide lên một rượu khi có mặt chất kiềm, và được sử dụng đặc biệt làm chất tuyển nổi trong khai thác mỏ.
Definition (English Meaning)
A salt or ester containing the group -OCS₂R, formed by the action of carbon disulfide on an alcohol in the presence of a base, and used especially as a flotation agent in mining.
Ví dụ Thực tế với 'Xanthate'
-
"Potassium ethyl xanthate is widely used in the flotation of sulfide minerals."
"Kali etyl xanthate được sử dụng rộng rãi trong tuyển nổi các khoáng chất sulfide."
-
"The concentration of xanthate must be carefully controlled to optimize mineral recovery."
"Nồng độ xanthate phải được kiểm soát cẩn thận để tối ưu hóa quá trình thu hồi khoáng sản."
-
"Different xanthates have varying selectivity for different minerals."
"Các loại xanthate khác nhau có tính chọn lọc khác nhau đối với các khoáng chất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xanthate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xanthate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xanthate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xanthate là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong ngành khai thác mỏ để tách các khoáng chất có giá trị từ quặng. Chúng hoạt động như chất tuyển nổi, liên kết với các khoáng chất cụ thể, khiến chúng trở nên kỵ nước và nổi lên bề mặt để thu thập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Xanthate of [kim loại]’: chỉ ra xanthate của một kim loại cụ thể. 'Xanthate in [ứng dụng]’: chỉ ra việc sử dụng xanthate trong một ứng dụng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xanthate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.