yearnings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearnings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác khao khát, mong mỏi mãnh liệt một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling of intense longing for something.
Ví dụ Thực tế với 'Yearnings'
-
"She had yearnings for a simpler life."
"Cô ấy khao khát một cuộc sống giản dị hơn."
-
"His yearnings for adventure were never satisfied."
"Sự khao khát phiêu lưu của anh ấy không bao giờ được thỏa mãn."
-
"The poem expresses her deep yearnings for love."
"Bài thơ thể hiện sự khao khát tình yêu sâu sắc của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yearnings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yearning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yearnings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'yearning' thường diễn tả một sự mong mỏi sâu sắc, thường đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc thiếu thốn. Nó mạnh hơn 'desire' (mong muốn) và 'wish' (ước muốn) vì nó nhấn mạnh sự thiếu vắng và khao khát mãnh liệt. Khác với 'longing' có thể hướng về quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, 'yearning' thường hướng về một điều gì đó khó đạt được hoặc không có thật ở hiện tại. Nó có thể là một người, một địa điểm, một thời điểm, hoặc thậm chí một trạng thái cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'yearning for' được sử dụng để chỉ sự khao khát một vật chất hoặc một trải nghiệm cụ thể. 'yearning after' có thể mang ý nghĩa khao khát một điều gì đó mang tính lý tưởng hoặc tinh thần. 'Yearning in' thường đi kèm với một trạng thái cảm xúc hoặc một tình huống cụ thể, ví dụ 'yearning in solitude'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearnings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.