yesterday's news
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yesterday's news'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin hoặc sự kiện không còn thú vị hoặc quan trọng vì chúng đã được biết đến hoặc xảy ra từ lâu.
Definition (English Meaning)
Information or events that are no longer interesting or important because they are already known or happened a long time ago.
Ví dụ Thực tế với 'Yesterday's news'
-
"That scandal is yesterday's news."
"Vụ bê bối đó là chuyện cũ rích rồi."
-
"Don't bother reporting that – it's yesterday's news."
"Đừng bận tâm báo cáo chuyện đó – nó là chuyện cũ rích rồi."
-
"His theories are yesterday's news in the scientific community."
"Các lý thuyết của anh ấy là chuyện cũ trong cộng đồng khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yesterday's news'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: no
- Adjective: no
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yesterday's news'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó đã lỗi thời, không còn giá trị hoặc không còn gây hứng thú. Nó thường được dùng để bác bỏ hoặc làm giảm tầm quan trọng của một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yesterday's news'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.