(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breaking news
B2

breaking news

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tin nóng thông tin nóng tin khẩn tin mới nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breaking news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin mới nhận về một sự kiện đang diễn ra hoặc vừa mới xảy ra.

Definition (English Meaning)

Newly received information about an event that is currently occurring or has just occurred.

Ví dụ Thực tế với 'Breaking news'

  • "The broadcast was interrupted to bring viewers breaking news of the earthquake."

    "Chương trình phát sóng bị gián đoạn để mang đến cho người xem tin nóng về trận động đất."

  • "CNN was the first to report the breaking news."

    "CNN là kênh đầu tiên đưa tin nóng."

  • "This just in: breaking news from the capital."

    "Tin vừa nhận: tin nóng từ thủ đô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breaking news'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Có (khi dùng để chỉ tin tức)
  • Verb: Không
  • Adjective: Có (breaking - thuộc về tin tức)
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

old news(tin cũ)
routine news(tin thường nhật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Breaking news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tin tức quan trọng, khẩn cấp và có ảnh hưởng lớn. Nó thường được phát sóng ngay lập tức, làm gián đoạn các chương trình thông thường. Khác với 'news' (tin tức) nói chung, 'breaking news' mang tính thời sự nóng hổi và cấp bách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breaking news'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news channel is going to broadcast breaking news about the election results.
Kênh tin tức sẽ phát sóng tin nóng về kết quả bầu cử.
Phủ định
They are not going to believe the breaking news until they see it confirmed by multiple sources.
Họ sẽ không tin tin nóng cho đến khi họ thấy nó được xác nhận bởi nhiều nguồn.
Nghi vấn
Is the government going to release breaking news regarding the new economic policy?
Chính phủ có định công bố tin nóng liên quan đến chính sách kinh tế mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the breaking news hadn't been about the accident.
Tôi ước tin tức mới nhất không phải về vụ tai nạn.
Phủ định
If only the breaking news wouldn't be so depressing.
Giá mà tin tức mới nhất đừng có quá đáng buồn.
Nghi vấn
Do you wish that the breaking news could be more positive?
Bạn có ước rằng tin tức mới nhất có thể tích cực hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)