(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stale news
B2

stale news

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tin cũ rích tin tức cũ mèm thông tin lỗi thời tin đã nhai đi nhai lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stale news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin đã cũ, không còn mới mẻ hoặc thú vị vì đã được biết đến từ lâu.

Definition (English Meaning)

Information that is no longer new or interesting because it has been known for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Stale news'

  • "The article was full of stale news and offered no new insights."

    "Bài báo chứa đầy những tin tức cũ rích và không đưa ra bất kỳ thông tin chi tiết mới nào."

  • "Reporting the same facts again is just stale news."

    "Việc tường thuật lại những sự kiện tương tự chỉ là tin tức cũ rích."

  • "The politician's scandal is now stale news; everyone has moved on."

    "Vụ bê bối của chính trị gia giờ đã là tin cũ; mọi người đã bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stale news'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Stale news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stale news' nhấn mạnh sự lỗi thời của thông tin. Nó thường được dùng để chỉ những tin tức mà mọi người đã biết hoặc đã mất đi tính thời sự. So với 'old news', 'stale news' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nhàm chán và không còn giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stale news'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has presented this stale news as breaking for too long.
Giới truyền thông đã trình bày tin tức cũ rích này như tin nóng hổi quá lâu rồi.
Phủ định
The editor hasn't realized that the story is already stale news.
Biên tập viên vẫn chưa nhận ra rằng câu chuyện này đã là tin cũ rồi.
Nghi vấn
Has the public considered this information stale news by now?
Đến giờ công chúng đã coi thông tin này là tin cũ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)