(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrelevant
B2

irrelevant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không liên quan không thích hợp lạc đề vô nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrelevant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc không quan trọng đối với một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Not connected with or important to something.

Ví dụ Thực tế với 'Irrelevant'

  • "These documents are irrelevant to the investigation."

    "Những tài liệu này không liên quan đến cuộc điều tra."

  • "The candidate's personal life is irrelevant to his ability to govern."

    "Đời tư của ứng cử viên không liên quan đến khả năng điều hành của ông ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrelevant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irrelevant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irrelevant' thường được dùng để chỉ thông tin, ý kiến, hoặc vấn đề không liên quan đến chủ đề đang thảo luận hoặc không có tác động đến tình huống hiện tại. Nó mạnh hơn 'unrelated' vì 'unrelated' chỉ đơn giản là không có mối liên hệ, trong khi 'irrelevant' ngụ ý sự không phù hợp hoặc vô nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Irrelevant to' được dùng để chỉ ra đối tượng hoặc vấn đề mà một cái gì đó không liên quan đến. Ví dụ: 'That information is irrelevant to the case.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrelevant'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness spoke irrelevantly about his childhood.
Nhân chứng đã nói một cách lan man về thời thơ ấu của mình.
Phủ định
The judge did not consider his statement irrelevant.
Thẩm phán đã không coi lời khai của anh ta là không liên quan.
Nghi vấn
Is this piece of information irrelevant to the case?
Mẩu thông tin này có không liên quan đến vụ án không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data is irrelevant, the analysis is flawed.
Nếu dữ liệu không liên quan, phân tích sẽ sai sót.
Phủ định
When a detail is irrelevant, it doesn't affect the main argument.
Khi một chi tiết không liên quan, nó không ảnh hưởng đến luận điểm chính.
Nghi vấn
If a piece of evidence is irrelevant, does the jury ignore it?
Nếu một bằng chứng không liên quan, ban hội thẩm có bỏ qua nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her comments are irrelevant to the topic at hand.
Những bình luận của cô ấy không liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
Phủ định
His past actions were not irrelevant; they shaped who he is today.
Những hành động trong quá khứ của anh ấy không phải là không liên quan; chúng đã định hình nên con người anh ấy ngày nay.
Nghi vấn
Is that evidence truly irrelevant to the case?
Bằng chứng đó có thực sự không liên quan đến vụ án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)