irrelevant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrelevant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc không quan trọng đối với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Not connected with or important to something.
Ví dụ Thực tế với 'Irrelevant'
-
"These documents are irrelevant to the investigation."
"Những tài liệu này không liên quan đến cuộc điều tra."
-
"The candidate's personal life is irrelevant to his ability to govern."
"Đời tư của ứng cử viên không liên quan đến khả năng điều hành của ông ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrelevant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrelevant
- Adverb: irrelevantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrelevant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrelevant' thường được dùng để chỉ thông tin, ý kiến, hoặc vấn đề không liên quan đến chủ đề đang thảo luận hoặc không có tác động đến tình huống hiện tại. Nó mạnh hơn 'unrelated' vì 'unrelated' chỉ đơn giản là không có mối liên hệ, trong khi 'irrelevant' ngụ ý sự không phù hợp hoặc vô nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Irrelevant to' được dùng để chỉ ra đối tượng hoặc vấn đề mà một cái gì đó không liên quan đến. Ví dụ: 'That information is irrelevant to the case.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrelevant'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness spoke irrelevantly about his childhood.
|
Nhân chứng đã nói một cách lan man về thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
The judge did not consider his statement irrelevant.
|
Thẩm phán đã không coi lời khai của anh ta là không liên quan. |
| Nghi vấn |
Is this piece of information irrelevant to the case?
|
Mẩu thông tin này có không liên quan đến vụ án không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data is irrelevant, the analysis is flawed.
|
Nếu dữ liệu không liên quan, phân tích sẽ sai sót. |
| Phủ định |
When a detail is irrelevant, it doesn't affect the main argument.
|
Khi một chi tiết không liên quan, nó không ảnh hưởng đến luận điểm chính. |
| Nghi vấn |
If a piece of evidence is irrelevant, does the jury ignore it?
|
Nếu một bằng chứng không liên quan, ban hội thẩm có bỏ qua nó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her comments are irrelevant to the topic at hand.
|
Những bình luận của cô ấy không liên quan đến chủ đề đang thảo luận. |
| Phủ định |
His past actions were not irrelevant; they shaped who he is today.
|
Những hành động trong quá khứ của anh ấy không phải là không liên quan; chúng đã định hình nên con người anh ấy ngày nay. |
| Nghi vấn |
Is that evidence truly irrelevant to the case?
|
Bằng chứng đó có thực sự không liên quan đến vụ án không? |