zanni
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zanni'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân vật mẫu trong commedia dell'arte, thường là một người hầu комиc.
Definition (English Meaning)
A stock character in the commedia dell'arte, typically a comic servant.
Ví dụ Thực tế với 'Zanni'
-
"The zanni's antics brought laughter to the entire audience."
"Những trò hề của zanni mang lại tiếng cười cho toàn bộ khán giả."
-
"The performance featured a classic zanni character, full of slapstick and witty remarks."
"Buổi biểu diễn có một nhân vật zanni cổ điển, đầy những trò hề và lời nói dí dỏm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zanni'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zanni
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zanni'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zanni là một trong những loại nhân vật chính trong commedia dell'arte, một hình thức sân khấu hài kịch ứng tác bắt nguồn từ Ý. Zanni thường được miêu tả là những người hầu thông minh, mưu mô, hoặc đôi khi vụng về và ngốc nghếch. Họ là nguồn gốc của nhiều trò hề комиc trong các vở diễn. Có nhiều loại zanni khác nhau, ví dụ như Arlecchino (Harlequin) và Brighella, mỗi loại có những đặc điểm và tính cách riêng. 'Zanni' thường được dùng để chỉ chung các nhân vật hầu комиc trong commedia dell'arte.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zanni'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.