(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zanni
C2

zanni

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật hề trong hài kịch Ý người hầu hài hước (trong commedia dell'arte)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zanni'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhân vật mẫu trong commedia dell'arte, thường là một người hầu комиc.

Definition (English Meaning)

A stock character in the commedia dell'arte, typically a comic servant.

Ví dụ Thực tế với 'Zanni'

  • "The zanni's antics brought laughter to the entire audience."

    "Những trò hề của zanni mang lại tiếng cười cho toàn bộ khán giả."

  • "The performance featured a classic zanni character, full of slapstick and witty remarks."

    "Buổi biểu diễn có một nhân vật zanni cổ điển, đầy những trò hề và lời nói dí dỏm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zanni'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zanni
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harlequin(harlequin (một loại zanni))
clown(gã hề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

commedia dell'arte(commedia dell'arte (hài kịch ứng tác Ý))
arlecchino(arlecchino (một loại zanni))
brighella(brighella (một loại zanni))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Zanni'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zanni là một trong những loại nhân vật chính trong commedia dell'arte, một hình thức sân khấu hài kịch ứng tác bắt nguồn từ Ý. Zanni thường được miêu tả là những người hầu thông minh, mưu mô, hoặc đôi khi vụng về và ngốc nghếch. Họ là nguồn gốc của nhiều trò hề комиc trong các vở diễn. Có nhiều loại zanni khác nhau, ví dụ như Arlecchino (Harlequin) và Brighella, mỗi loại có những đặc điểm và tính cách riêng. 'Zanni' thường được dùng để chỉ chung các nhân vật hầu комиc trong commedia dell'arte.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zanni'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)