zeitgeist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zeitgeist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tinh thần thời đại, trào lưu tư tưởng, xu hướng chủ đạo của một thời kỳ lịch sử nhất định, thể hiện qua những ý tưởng và niềm tin phổ biến lúc bấy giờ
Definition (English Meaning)
the defining spirit or mood of a particular period of history as shown by the ideas and beliefs of the time
Ví dụ Thực tế với 'Zeitgeist'
-
"The zeitgeist of the early 21st century is characterized by rapid technological advancement and globalization."
"Tinh thần thời đại của đầu thế kỷ 21 được đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng và toàn cầu hóa."
-
"The film perfectly captured the zeitgeist of the 1950s."
"Bộ phim đã nắm bắt một cách hoàn hảo tinh thần thời đại của những năm 1950."
-
"Her work reflects the current zeitgeist of environmental awareness."
"Tác phẩm của cô phản ánh tinh thần thời đại hiện tại về nhận thức môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zeitgeist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zeitgeist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zeitgeist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zeitgeist thể hiện sự thống trị của một hệ tư tưởng, thái độ, hoặc cảm xúc tại một thời điểm cụ thể. Nó khác với 'trend' (xu hướng) ở chỗ nó sâu sắc hơn, mang tính nền tảng và định hình một giai đoạn lịch sử. Nó thường được sử dụng để mô tả những thay đổi lớn trong xã hội, chính trị, văn hóa và nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'the zeitgeist of the 1960s' (tinh thần thời đại của những năm 1960).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zeitgeist'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist captured the zeitgeist of the 1960s in his paintings.
|
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được tinh thần thời đại của những năm 1960 trong các bức tranh của mình. |
| Phủ định |
That policy does not reflect the current zeitgeist.
|
Chính sách đó không phản ánh tinh thần thời đại hiện tại. |
| Nghi vấn |
Does this music truly embody the zeitgeist of our generation?
|
Âm nhạc này có thực sự thể hiện được tinh thần thời đại của thế hệ chúng ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist captured the zeitgeist of the 1960s in his paintings.
|
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được tinh thần thời đại của những năm 1960 trong các bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The older generation does not always understand the zeitgeist of the younger generation.
|
Thế hệ lớn tuổi không phải lúc nào cũng hiểu được tinh thần thời đại của thế hệ trẻ. |
| Nghi vấn |
Does this movie reflect the current zeitgeist?
|
Bộ phim này có phản ánh tinh thần thời đại hiện tại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zeitgeist of the 1960s was characterized by social change and rebellion.
|
Thời đại của những năm 1960 được đặc trưng bởi sự thay đổi xã hội và nổi loạn. |
| Phủ định |
The current political climate does not reflect the zeitgeist of unity and cooperation.
|
Bầu không khí chính trị hiện tại không phản ánh tinh thần thời đại của sự thống nhất và hợp tác. |
| Nghi vấn |
Does this new art movement capture the zeitgeist of our generation?
|
Phong trào nghệ thuật mới này có nắm bắt được tinh thần thời đại của thế hệ chúng ta không? |