(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenor of the times
C1

tenor of the times

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần thời đại bầu không khí thời đại tính chất thời đại khuynh hướng thời đại xu thế thời đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenor of the times'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất, đặc điểm chung hoặc cảm xúc của một giai đoạn thời gian; tâm trạng hoặc tinh thần chủ đạo của một kỷ nguyên.

Definition (English Meaning)

The general character or feeling of a period of time; the prevailing mood or spirit of an era.

Ví dụ Thực tế với 'Tenor of the times'

  • "The tenor of the times was one of optimism and rapid technological advancement."

    "Tính chất của thời đại đó là sự lạc quan và tiến bộ công nghệ nhanh chóng."

  • "To understand the political decisions of that era, one must first grasp the tenor of the times."

    "Để hiểu các quyết định chính trị của kỷ nguyên đó, trước tiên người ta phải nắm bắt được tính chất của thời đại."

  • "The novels of the period perfectly capture the tenor of the times, reflecting anxieties about social change."

    "Các tiểu thuyết thời kỳ đó nắm bắt một cách hoàn hảo tính chất của thời đại, phản ánh những lo lắng về sự thay đổi xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenor of the times'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Zeitgeist(Tinh thần của thời đại)
mood of the moment(tâm trạng của thời điểm)
atmosphere(bầu không khí)
climate(khí hậu (theo nghĩa bóng))
feeling(cảm giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tenor of the times'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả bầu không khí, thái độ, hoặc quan điểm phổ biến trong một thời kỳ lịch sử cụ thể. Nó hàm ý sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa lên cách mọi người suy nghĩ và cảm nhận. Không nên nhầm lẫn với 'spirit of the age' (Zeitgeist), mặc dù có nghĩa tương đồng nhưng 'tenor of the times' thường cụ thể và ít trừu tượng hơn, tập trung vào cảm xúc và đặc điểm nổi bật hơn là các nguyên tắc triết học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'tenor' (tính chất, đặc điểm) với 'the times' (thời đại), chỉ ra rằng 'tenor' là tính chất đặc trưng của thời đại đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenor of the times'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tenor of the times is optimistic, people tend to invest more readily.
Nếu bối cảnh thời đại lạc quan, mọi người có xu hướng đầu tư dễ dàng hơn.
Phủ định
If the tenor of the times is uncertain, businesses do not typically expand their operations.
Nếu bối cảnh thời đại không chắc chắn, các doanh nghiệp thường không mở rộng hoạt động của họ.
Nghi vấn
If the tenor of the times is progressive, does society usually embrace new technologies?
Nếu bối cảnh thời đại tiến bộ, xã hội có thường chấp nhận các công nghệ mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)