spirit of the age
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit of the age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh thần của thời đại; tư tưởng, quan điểm, hoặc thái độ chủ đạo đặc trưng cho một giai đoạn lịch sử cụ thể, thể hiện qua niềm tin và hoạt động của con người.
Definition (English Meaning)
The defining mood or attitude of a particular period of history as shown by people's beliefs and activities.
Ví dụ Thực tế với 'Spirit of the age'
-
"The spirit of the age is characterized by rapid technological advancements and increasing globalization."
"Tinh thần của thời đại được đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng và toàn cầu hóa ngày càng tăng."
-
"Many artists tried to capture the spirit of the age in their works."
"Nhiều nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt tinh thần của thời đại trong các tác phẩm của họ."
-
"The rise of social media reflects the spirit of the age."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội phản ánh tinh thần của thời đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit of the age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spirit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spirit of the age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật, những xu hướng tư tưởng và văn hóa chi phối một giai đoạn lịch sử nhất định. Nó không chỉ đơn thuần là zeitgeist (tinh thần thời đại), mà còn bao hàm cả sự vận động và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội lên suy nghĩ và hành vi của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' trong cụm 'spirit of the age' cho thấy 'spirit' thuộc về 'the age' hoặc là đặc trưng của nó. Nó biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc tính chất đặc trưng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit of the age'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.