zen
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tông phái Thiền tông của Phật giáo Đại thừa Nhật Bản nhấn mạnh giá trị của thiền định và trực giác hơn là nghi lễ thờ cúng hoặc nghiên cứu kinh điển.
Definition (English Meaning)
A Japanese school of Mahayana Buddhism emphasizing the value of meditation and intuition rather than ritual worship or study of scriptures.
Ví dụ Thực tế với 'Zen'
-
"She found peace through Zen meditation."
"Cô ấy tìm thấy sự bình yên thông qua thiền Zen."
-
"Achieving zen requires consistent practice."
"Để đạt được zen cần sự luyện tập liên tục."
-
"The garden was designed to evoke a feeling of zen."
"Khu vườn được thiết kế để gợi lên cảm giác zen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zen thường được sử dụng để mô tả trạng thái tĩnh lặng, bình yên trong tâm trí, hoặc một phương pháp để đạt được trạng thái đó. Khác với các phương pháp tu tập khác tập trung vào lý thuyết và học thuật, Zen nhấn mạnh thực hành thiền định trực tiếp để giác ngộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In Zen’ thường được dùng để chỉ việc thực hành hoặc triết lý của Zen. Ví dụ: 'He is studying in Zen.' ‘Of Zen’ thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc một phần của Zen. Ví dụ: 'The art of Zen.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.