(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed-pie
C1

fixed-pie

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy chiếc bánh có hạn khái niệm nguồn lực cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed-pie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng trong bất kỳ cuộc đàm phán hoặc tương tác nào khác, lượng tài nguyên có sẵn là có hạn và cố định; do đó, bất kỳ lợi ích nào của một bên chắc chắn phải trả giá bằng tổn thất của bên kia.

Definition (English Meaning)

The belief that in any negotiation or other interaction, the amount of resources available is limited and fixed; therefore, any gain by one party must necessarily be at the expense of the other party.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed-pie'

  • "The negotiator's fixed-pie mentality prevented them from exploring creative solutions that could have benefited both parties."

    "Tâm lý chiếc bánh cố định của nhà đàm phán đã ngăn cản họ khám phá các giải pháp sáng tạo có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên."

  • "Many labor disputes are based on the fixed-pie fallacy, where each side believes that any gains for the other side are a direct loss to themselves."

    "Nhiều tranh chấp lao động dựa trên ngụy biện chiếc bánh cố định, trong đó mỗi bên tin rằng bất kỳ lợi ích nào cho bên kia là một tổn thất trực tiếp cho chính họ."

  • "Overcoming the fixed-pie assumption is crucial for successful collaborative partnerships."

    "Vượt qua giả định chiếc bánh cố định là rất quan trọng để có được các quan hệ đối tác hợp tác thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed-pie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixed-pie (nói chung)
  • Adjective: fixed-pie (dùng như tính từ bổ nghĩa)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expanding-pie(mở rộng chiếc bánh)
win-win situation(tình huống đôi bên cùng có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học chính trị Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Fixed-pie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fixed-pie' được sử dụng để mô tả một tư duy hoặc một giả định trong đàm phán và các tình huống tương tác. Nó cho rằng tổng số 'tài nguyên' (có thể là tiền bạc, quyền lực, sự công nhận, v.v.) là một số lượng cố định. Do đó, bất kỳ lợi ích nào cho một bên phải đến từ việc giảm lợi ích của bên kia. Tư duy này có thể cản trở việc tìm kiếm các giải pháp cùng có lợi (win-win). Nó đối lập với tư duy 'expanding-pie' (mở rộng chiếc bánh), trong đó các bên tìm cách tạo ra nhiều giá trị hơn thay vì chỉ tranh giành một lượng giá trị cố định. 'Fixed-pie' assumption là một rào cản lớn trong đàm phán hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Fixed-pie' thường xuất hiện trong các cụm từ như 'belief in a fixed-pie', 'assumption of a fixed-pie'. 'In' nhấn mạnh vào việc tin vào khái niệm này, trong khi 'of' ám chỉ bản chất của tình huống hoặc vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed-pie'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)