(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zoophobia
C1

zoophobia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng sợ động vật ám ảnh sợ động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoophobia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗi sợ hãi cực độ hoặc vô lý đối với động vật.

Definition (English Meaning)

An extreme or irrational fear of animals.

Ví dụ Thực tế với 'Zoophobia'

  • "Her zoophobia made it difficult for her to visit the zoo."

    "Chứng zoophobia của cô ấy khiến cô ấy khó đến thăm sở thú."

  • "Zoophobia can significantly impact a person's daily life."

    "Zoophobia có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người."

  • "Therapy can help people overcome zoophobia."

    "Liệu pháp có thể giúp mọi người vượt qua zoophobia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zoophobia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zoophobia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Zoophobia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zoophobia là một loại ám ảnh sợ hãi cụ thể, thuộc nhóm ám ảnh sợ hãi động vật. Mức độ sợ hãi có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người, từ sợ hãi một số loại động vật cụ thể (ví dụ: chó, mèo, rắn, nhện) đến sợ hãi tất cả các loài động vật. Zoophobia có thể gây ra lo lắng, hoảng sợ và các triệu chứng thể chất khác khi tiếp xúc với động vật hoặc thậm chí chỉ nghĩ về chúng. Phân biệt với "animal phobia" là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm các nỗi sợ hãi liên quan đến động vật, trong khi zoophobia là một thuật ngữ chính xác hơn chỉ về nỗi sợ hãi *động vật* nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoophobia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)