(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ 360-degree feedback
B2

360-degree feedback

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá 360 độ phản hồi 360 độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '360-degree feedback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc, trong đó phản hồi được thu thập từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng hoặc đối tác của nhân viên.

Definition (English Meaning)

A performance appraisal method where feedback is gathered from an employee's superiors, peers, subordinates, and sometimes customers or clients.

Ví dụ Thực tế với '360-degree feedback'

  • "The company implemented 360-degree feedback to improve employee performance."

    "Công ty đã triển khai đánh giá 360 độ để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên."

  • "Using 360-degree feedback, managers can gain a more complete understanding of their team's strengths and weaknesses."

    "Sử dụng đánh giá 360 độ, các nhà quản lý có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của nhóm làm việc của họ."

  • "The 360-degree feedback process provides valuable insights for professional growth."

    "Quy trình đánh giá 360 độ cung cấp những hiểu biết có giá trị cho sự phát triển nghề nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '360-degree feedback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: 360-degree feedback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multisource assessment(đánh giá đa nguồn)
multi-rater feedback(phản hồi từ nhiều người đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

top-down review(đánh giá từ trên xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng '360-degree feedback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

360-degree feedback cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất của một cá nhân từ nhiều góc độ khác nhau. Nó thường được sử dụng để phát triển cá nhân và nghề nghiệp, chứ không phải để đưa ra quyết định về lương thưởng hoặc thăng chức. Điểm mạnh của phương pháp này là tính toàn diện, nhưng điểm yếu là có thể tốn thời gian và công sức để thu thập và phân tích dữ liệu. Cần lưu ý về tính bảo mật và sự tin cậy của người đánh giá để đảm bảo tính khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘On’ thường được dùng để chỉ đối tượng nhận phản hồi (ví dụ: feedback on performance). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của việc thu thập phản hồi (ví dụ: feedback for development).

Ngữ pháp ứng dụng với '360-degree feedback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)