subordinates
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dưới quyền hoặc sự kiểm soát của người khác trong một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person under the authority or control of another within an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinates'
-
"The manager delegates tasks to his subordinates."
"Người quản lý giao nhiệm vụ cho các cấp dưới của mình."
-
"The company has a clear chain of command with clearly defined roles for subordinates."
"Công ty có một hệ thống chỉ huy rõ ràng với các vai trò được xác định rõ ràng cho cấp dưới."
-
"Good managers empower their subordinates to take initiative."
"Những người quản lý giỏi trao quyền cho cấp dưới của họ để chủ động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate
- Adjective: subordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong môi trường công sở, quân đội, hoặc các tổ chức có thứ bậc rõ ràng. Nó nhấn mạnh mối quan hệ quyền lực và trách nhiệm giữa cấp trên và cấp dưới. Cần phân biệt với 'team members' (thành viên nhóm), từ này mang tính hợp tác và bình đẳng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Subordinate to’ chỉ mối quan hệ trực thuộc về quyền lực, ví dụ: 'He is subordinate to the manager.' ('Anh ta trực thuộc quản lý'). ‘Subordinate of’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ người có vị trí thấp hơn trong một hệ thống phân cấp, ví dụ: 'He is a subordinate of a powerful leader.' ('Anh ta là cấp dưới của một nhà lãnh đạo quyền lực').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.