a few
Tính từ (định lượng)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A few'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng nhỏ; nhiều hơn một nhưng không nhiều.
Definition (English Meaning)
A small number of things; more than one but not many.
Ví dụ Thực tế với 'A few'
-
"I have a few apples in the fridge."
"Tôi có một vài quả táo trong tủ lạnh."
-
"A few people complained about the noise."
"Một vài người đã phàn nàn về tiếng ồn."
-
"I need a few days to finish the project."
"Tôi cần một vài ngày để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'A few'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quantifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A few'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"A few" mang ý nghĩa tích cực hơn so với "few". "A few" cho thấy có một lượng nào đó đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc tạo sự khác biệt, trong khi "few" nhấn mạnh sự thiếu thốn. Ví dụ: "I have a few friends" ngụ ý rằng tôi có một vài người bạn và điều đó làm tôi vui, còn "I have few friends" lại cho thấy tôi cảm thấy cô đơn vì có quá ít bạn bè.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"A few of" thường được sử dụng trước một danh từ số nhiều hoặc đại từ để chỉ một số lượng nhỏ trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: "A few of my friends are coming to the party."
Ngữ pháp ứng dụng với 'A few'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A few books are being read by the students in the library. (Present Continuous Passive)
|
Một vài cuốn sách đang được đọc bởi các học sinh trong thư viện. |
| Phủ định |
A few errors were not detected by the software. (Past Simple Passive)
|
Một vài lỗi đã không được phát hiện bởi phần mềm. |
| Nghi vấn |
Will a few new regulations be implemented by the government? (Future Simple Passive)
|
Liệu một vài quy định mới có được thực thi bởi chính phủ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are inviting a few friends to the party.
|
Họ đang mời một vài người bạn đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
She isn't taking a few books with her on the trip.
|
Cô ấy không mang theo một vài cuốn sách trong chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Are you buying a few apples at the market?
|
Bạn có đang mua một vài quả táo ở chợ không? |