few
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Few'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhiều, nhưng nhiều hơn một.
Definition (English Meaning)
Not many but more than one.
Ví dụ Thực tế với 'Few'
-
"Few people know the answer."
"Rất ít người biết câu trả lời."
-
"I have few opportunities to travel."
"Tôi có rất ít cơ hội đi du lịch."
-
"Few students passed the exam."
"Rất ít sinh viên vượt qua kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Few'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Few'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Few' mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh rằng số lượng là không đủ hoặc ít hơn mong đợi. Thường được dùng với danh từ đếm được số nhiều. So sánh với 'a few': 'a few' mang nghĩa tích cực hơn, chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ hoặc chấp nhận được. 'Few' thường ám chỉ sự thiếu hụt, 'a few' thường chỉ đơn giản là một số lượng nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Few'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.