(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ few
A2

few

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vài ít không nhiều rất ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Few'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không nhiều, nhưng nhiều hơn một.

Definition (English Meaning)

Not many but more than one.

Ví dụ Thực tế với 'Few'

  • "Few people know the answer."

    "Rất ít người biết câu trả lời."

  • "I have few opportunities to travel."

    "Tôi có rất ít cơ hội đi du lịch."

  • "Few students passed the exam."

    "Rất ít sinh viên vượt qua kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Few'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

many(nhiều)
a lot(rất nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

little(ít (dùng với danh từ không đếm được))
several(vài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Few'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Few' mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh rằng số lượng là không đủ hoặc ít hơn mong đợi. Thường được dùng với danh từ đếm được số nhiều. So sánh với 'a few': 'a few' mang nghĩa tích cực hơn, chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ hoặc chấp nhận được. 'Few' thường ám chỉ sự thiếu hụt, 'a few' thường chỉ đơn giản là một số lượng nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Few'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)