(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a handful of
B1

a handful of

Determiner/Quantifier

Nghĩa tiếng Việt

một nhúm một số ít vài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A handful of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng nhỏ, vừa đủ để cầm trong lòng bàn tay, hoặc mang ý nghĩa tượng trưng là một lượng nhỏ không đáng kể.

Definition (English Meaning)

A small number or amount.

Ví dụ Thực tế với 'A handful of'

  • "Only a handful of students passed the exam."

    "Chỉ một số ít sinh viên vượt qua kỳ thi."

  • "I only need a handful of ingredients for this recipe."

    "Tôi chỉ cần một vài nguyên liệu cho công thức này."

  • "She invited a handful of friends to her birthday party."

    "Cô ấy đã mời một số ít bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A handful of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

a few(một vài)
some(một số)
a small number of(một số lượng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

many(nhiều)
a lot(rất nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'A handful of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ người hoặc vật gì đó. Nó có thể mang sắc thái chủ quan, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói. 'A handful of' thường ám chỉ số lượng không nhiều nhưng đủ để gây chú ý hoặc tạo ảnh hưởng nhất định. So với 'a few', 'a handful of' có vẻ ít trang trọng hơn và thường được dùng trong văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'handful' với đối tượng được đề cập đến. Ví dụ: 'A handful of coins', 'A handful of people'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A handful of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)