(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smattering
B2

smattering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biết lõm bõm biết sơ sơ một chút kiến thức kiến thức hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smattering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiến thức hời hợt, nông cạn về một ngôn ngữ hoặc một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A slight, superficial knowledge of a language or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Smattering'

  • "I have only a smattering of French."

    "Tôi chỉ có một chút kiến thức hời hợt về tiếng Pháp."

  • "He had a smattering of Latin."

    "Anh ấy có một chút kiến thức về tiếng Latin."

  • "She picked up a smattering of Spanish while travelling in Spain."

    "Cô ấy học được một ít tiếng Tây Ban Nha trong khi đi du lịch ở Tây Ban Nha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smattering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smattering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Smattering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smattering' nhấn mạnh sự thiếu sót, không đầy đủ của kiến thức. Nó khác với 'knowledge' (kiến thức) ở chỗ 'knowledge' mang tính bao quát và sâu rộng hơn. Nó cũng khác với 'familiarity' (sự quen thuộc) vì 'familiarity' chỉ đơn giản là biết đến một cái gì đó mà không nhất thiết phải hiểu rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Smattering of' được dùng để chỉ đối tượng mà kiến thức còn hạn chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smattering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)