(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinch
B1

pinch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

véo cấu kẹp chôm chỉa khó khăn tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vé, cấu, kẹp (da thịt) giữa các ngón tay, thường gây đau.

Definition (English Meaning)

To squeeze (something, typically someone's skin) tightly between one's fingers, typically with some pain.

Ví dụ Thực tế với 'Pinch'

  • "She pinched his cheek playfully."

    "Cô ấy véo má anh ấy một cách tinh nghịch."

  • "She felt a pinch on her arm."

    "Cô ấy cảm thấy một cú véo trên cánh tay."

  • "The company is feeling the pinch of the recession."

    "Công ty đang cảm thấy khó khăn do suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prick(chích, đâm)
poke(chọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pinch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pinch thường dùng để chỉ hành động véo mạnh, nhanh, gây đau hoặc khó chịu. So với 'squeeze' (bóp), 'pinch' tập trung vào việc dùng đầu ngón tay để tác động lên một diện tích nhỏ. Đôi khi mang nghĩa bóng là 'ăn cắp vặt'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at off

Pinch at: véo vào cái gì. Pinch off: ngắt bằng cách véo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)