(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amount
B1

amount

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lượng tổng số lên tới tương đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số lượng của một cái gì đó

Definition (English Meaning)

a quantity of something

Ví dụ Thực tế với 'Amount'

  • "The amount of rainfall has been declining in recent years."

    "Lượng mưa đã giảm trong những năm gần đây."

  • "A large amount of money was stolen."

    "Một lượng lớn tiền đã bị đánh cắp."

  • "The project will amount to several million dollars."

    "Dự án sẽ lên tới vài triệu đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'amount', thường ám chỉ một số lượng không đếm được hoặc trừu tượng. Nó khác với 'number', thường được sử dụng cho những thứ có thể đếm được. Ví dụ, ta dùng 'amount of water' (lượng nước) chứ không nói 'number of water', nhưng dùng 'number of students' (số lượng học sinh) chứ không nói 'amount of students'. 'Quantity' là một từ đồng nghĩa có thể thay thế cho 'amount' trong nhiều trường hợp, nhưng 'amount' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Amount of' được dùng để chỉ số lượng của một thứ gì đó: 'the amount of money'. 'Amount to' được dùng để chỉ tổng số hoặc kết quả cuối cùng: 'The bill amounted to $50'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)