a small number of
Cụm định lượngNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A small number of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hạn chế hoặc tương đối ít của một thứ gì đó có thể đếm được.
Definition (English Meaning)
A limited or relatively few quantity of something countable.
Ví dụ Thực tế với 'A small number of'
-
"Only a small number of students passed the exam."
"Chỉ một số ít sinh viên đã đậu kỳ thi."
-
"A small number of employees volunteered for the project."
"Một số ít nhân viên đã tình nguyện tham gia dự án."
-
"We only have a small number of tickets left."
"Chúng ta chỉ còn lại một số ít vé."
Từ loại & Từ liên quan của 'A small number of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A small number of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ, thường được coi là không đáng kể hoặc không đủ để tạo ra sự khác biệt lớn. Nó thường được sử dụng với các danh từ đếm được số nhiều. Cần phân biệt với 'a small amount of' được sử dụng với các danh từ không đếm được. Ví dụ: 'a small number of books' (số lượng nhỏ sách) so với 'a small amount of water' (lượng nhỏ nước). 'Few' và 'a few' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'few' mang sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự thiếu hụt, trong khi 'a few' trung tính hơn và chỉ đơn thuần biểu thị một số lượng nhỏ nhưng có thể hữu ích hoặc đủ trong ngữ cảnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết cụm từ 'a small number' với danh từ đếm được số nhiều mà nó định lượng. Ví dụ: 'a small number of people', 'a small number of cars'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A small number of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.