(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amount of
B1

amount of

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lượng số lượng một lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amount of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Amount of'

  • "He spends a large amount of time playing video games."

    "Anh ấy dành rất nhiều thời gian chơi điện tử."

  • "The amount of rain this year has been unusually high."

    "Lượng mưa năm nay cao bất thường."

  • "I need to reduce the amount of sugar I eat."

    "Tôi cần giảm lượng đường tôi ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amount of'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quantity of(số lượng của)
portion of(phần của)
volume of(thể tích của)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amount of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'amount of' được sử dụng để chỉ số lượng không đếm được (uncountable nouns). Cần phân biệt với 'number of', dùng cho số lượng đếm được (countable nouns). 'Amount of' thường diễn tả một khối lượng, kích cỡ hoặc số lượng lớn mà không cần độ chính xác tuyệt đối. Ví dụ, 'a large amount of money' (một số tiền lớn), 'a significant amount of time' (một khoảng thời gian đáng kể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'amount' để chỉ ra cái gì được đo lường. Ví dụ: 'amount of water' (lượng nước), 'amount of effort' (lượng nỗ lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amount of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)