quantity of
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantity of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hoặc lượng của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An amount or number of something.
Ví dụ Thực tế với 'Quantity of'
-
"We need a large quantity of rice for the party."
"Chúng ta cần một lượng lớn gạo cho bữa tiệc."
-
"The store had a limited quantity of the new phone."
"Cửa hàng có một số lượng hạn chế điện thoại mới."
-
"The recipe calls for a small quantity of salt."
"Công thức yêu cầu một lượng nhỏ muối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantity of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantity of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng cụ thể của một thứ gì đó. Nó thường đi kèm với một danh từ không đếm được (ví dụ: a quantity of water) hoặc một danh từ đếm được ở dạng số nhiều (ví dụ: a quantity of apples). Cần phân biệt với 'number of', thường được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, và 'amount of', thường được sử dụng với danh từ không đếm được. 'Quantity of' có thể được sử dụng trong cả hai trường hợp nhưng thường mang tính trang trọng hơn hoặc khi số lượng không quan trọng bằng sự tồn tại của một lượng nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantity of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.