(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantity of
B1

quantity of

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lượng một lượng một số lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantity of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc lượng của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An amount or number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Quantity of'

  • "We need a large quantity of rice for the party."

    "Chúng ta cần một lượng lớn gạo cho bữa tiệc."

  • "The store had a limited quantity of the new phone."

    "Cửa hàng có một số lượng hạn chế điện thoại mới."

  • "The recipe calls for a small quantity of salt."

    "Công thức yêu cầu một lượng nhỏ muối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantity of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amount of(lượng)
number of(số lượng)
measure of(phép đo của)
volume of(thể tích của)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kinh tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Quantity of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng cụ thể của một thứ gì đó. Nó thường đi kèm với một danh từ không đếm được (ví dụ: a quantity of water) hoặc một danh từ đếm được ở dạng số nhiều (ví dụ: a quantity of apples). Cần phân biệt với 'number of', thường được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, và 'amount of', thường được sử dụng với danh từ không đếm được. 'Quantity of' có thể được sử dụng trong cả hai trường hợp nhưng thường mang tính trang trọng hơn hoặc khi số lượng không quan trọng bằng sự tồn tại của một lượng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantity of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)