(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forsaking
C1

forsaking

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ chối bỏ bỏ rơi quay lưng lại với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forsaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ hoặc chối bỏ (ai đó hoặc điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Abandoning or renouncing (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Forsaking'

  • "She was accused of forsaking her family duties."

    "Cô ấy bị buộc tội từ bỏ nghĩa vụ gia đình."

  • "Forsaking his former allies, he joined the enemy."

    "Từ bỏ các đồng minh cũ, anh ta gia nhập kẻ thù."

  • "They were forsaking the old ways for the new."

    "Họ đang từ bỏ những cách thức cũ để theo những cách thức mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forsaking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cherishing(trân trọng)
supporting(ủng hộ)
embracing(chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

betraying(phản bội)
relinquishing(khước từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forsaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forsaking nhấn mạnh sự từ bỏ một cách có ý thức, thường là những điều quan trọng về mặt đạo đức, tình cảm hoặc cam kết. Nó mang sắc thái trang trọng và đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học. So với 'abandon', 'forsake' mang tính vĩnh viễn và quyết liệt hơn. Trong khi 'abandon' có thể mang ý nghĩa bỏ rơi tạm thời, 'forsake' ngụ ý sự chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ hoặc sự liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Forsake for' được sử dụng để chỉ ra cái gì bị từ bỏ để đạt được cái gì khác. Ví dụ: 'He is forsaking all his principles for money.' (Anh ta đang từ bỏ mọi nguyên tắc vì tiền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forsaking'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a difficult decision: forsake his family to pursue his dream.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định khó khăn: từ bỏ gia đình để theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
The hikers did one thing right: they didn't forsake each other during the storm.
Những người đi bộ đường dài đã làm một điều đúng đắn: họ không bỏ rơi nhau trong cơn bão.
Nghi vấn
Did she really forsake all her responsibilities: her job, her family, and her friends?
Cô ấy có thực sự từ bỏ mọi trách nhiệm của mình không: công việc, gia đình và bạn bè của cô ấy?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you forsake your duties, you will face the consequences.
Nếu bạn bỏ bê nhiệm vụ của mình, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.
Phủ định
If he doesn't forsake his bad habits, he won't achieve his goals.
Nếu anh ấy không từ bỏ những thói quen xấu của mình, anh ấy sẽ không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Will she forsake her family if she moves to another country?
Liệu cô ấy có từ bỏ gia đình nếu cô ấy chuyển đến một quốc gia khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)