(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relinquishment
C1

relinquishment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự từ bỏ sự nhường lại sự buông bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relinquishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ bỏ; sự buông bỏ, nhường lại cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of relinquishing; the giving up of something.

Ví dụ Thực tế với 'Relinquishment'

  • "The relinquishment of his claim to the throne was a difficult decision."

    "Việc từ bỏ quyền kế vị ngai vàng là một quyết định khó khăn."

  • "The company announced the relinquishment of its overseas assets."

    "Công ty đã thông báo về việc từ bỏ các tài sản ở nước ngoài."

  • "His relinquishment of power paved the way for a new era."

    "Việc ông từ bỏ quyền lực đã mở đường cho một kỷ nguyên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relinquishment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquisition(sự giành được, sự thu được)
retention(sự giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

waiver(sự từ bỏ (quyền))
abdication(sự thoái vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Relinquishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Relinquishment thường mang nghĩa từ bỏ một cách tự nguyện một quyền lợi, tài sản, hoặc vị trí. Nó nhấn mạnh vào sự tự nguyện và có thể liên quan đến một quyết định khó khăn. So với 'abandonment', 'relinquishment' thường mang tính trang trọng hơn và có thể liên quan đến các quy trình pháp lý hoặc chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Relinquishment of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó đang được từ bỏ. Ví dụ: 'the relinquishment of rights', 'the relinquishment of property'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relinquishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)